Vết thương thấu tâm can trong cộng đoàn tu trì

VẾT THƯƠNG THẤU TÂM CAN TRONG CỘNG ĐOÀN TU TRÌ

Người ta thường nói, những mũi tên chí mạng nhất không bao giờ đến từ chiến trường xa xôi, mà luôn được phóng ra từ một góc khuất trong chính căn nhà, từ bàn tay của người mà ta đã tin cậy trao gửi áo giáp và mạng sống. Câu hỏi về việc liệu vết thương khó chữa lành nhất có phải luôn đến từ chính thành viên trong cộng đoàn tu mà mình đang sống hay không, không chỉ là một vấn đề xã hội hay tâm lý học, mà còn là một suy tư thần học và linh đạo sâu sắc về sự mong manh của con người và sự khốc liệt của lý tưởng. Nếu cộng đoàn tu trì được xây dựng để trở thành hình ảnh thu nhỏ của Nước Trời, là nơi mà Tình Yêu (Agape) ngự trị, thì sự đổ vỡ xảy ra tại chính nền tảng ấy sẽ không chỉ gây tổn thương cá nhân, mà còn là một chấn động làm sụp đổ toàn bộ vũ trụ thiêng liêng của một con người.

Để hiểu được chiều sâu của nỗi đau này, ta phải bắt đầu từ định nghĩa về bản chất độc đáo của đời sống cộng đoàn tu trì. Đó không chỉ là một tập hợp những người cùng làm việc và cùng chia sẻ một mái nhà; đó là một cam kết thánh thiêng, được ràng buộc bởi những lời khấn công khai – Vâng Phục, Khiết Tịnh và Nghèo Khó – hướng đến một mục đích siêu nhiên. Các thành viên dâng hiến không chỉ tài sản hay sức lao động, mà là chính bản thân họ, bao gồm cả những điểm yếu, những bí mật thầm kín, và khao khát sâu xa nhất về sự nên thánh. Cộng đoàn trở thành nơi thánh hóa, là phòng thí nghiệm của tình yêu thương, là nơi mà lẽ ra mọi sự che đậy phải được cởi bỏ để họ có thể “hiển lộ” cho nhau thấy khuôn mặt thật của Đức Kitô. Chính sự thân mật thiêng liêng và kỳ vọng tuyệt đối vào lý tưởng này đã tạo ra một môi trường mà ở đó, tổn thương có thể thấm sâu đến tận xương tủy. Khi một lời nói cay nghiệt, một sự ghen tị ngấm ngầm, một hành động khinh miệt hay một sự phản bội niềm tin xảy ra, nó không chỉ đơn thuần là lỗi lầm của con người, mà còn mang tính chất của sự phản bội lý tưởng, như một vết nhơ trên chính Lời Giao Ước được thề hứa trước Thiên Chúa.

Sự đau đớn đến từ cộng đoàn còn được khuếch đại bởi một yếu tố tâm lý then chốt: mất đi không gian an toàn (safe harbor). Trong thế giới bên ngoài, một người có thể bị tổn thương bởi công việc, bởi bạn bè xã hội, nhưng họ luôn có thể trở về “nhà” – về cộng đoàn – để tìm kiếm sự an ủi và chữa lành. Cộng đoàn tu trì, theo định nghĩa, phải là nơi trú ẩn cuối cùng này. Khi “nhà” lại trở thành nguồn gốc của nỗi đau, người tu sĩ bị đẩy vào một tình trạng vô gia cư tâm linh; không còn nơi nào để rút lui, không còn ranh giới nào để bảo vệ. Họ buộc phải sống chung với vết thương từng giờ, từng ngày, chia sẻ bàn ăn, tham dự Thánh Lễ, và làm việc cùng với chính người đã gây ra hoặc đại diện cho nỗi đau đó. Sự gần gũi về mặt thể lý liên tục nhắc nhở và kích hoạt lại nỗi đau về mặt cảm xúc, khiến quá trình làm lành gần như bị đóng băng, tạo ra một sự mòn mỏi tâm hồn kéo dài mà các vết thương bên ngoài hiếm khi làm được.

Bên cạnh đó, vấn đề không chỉ nằm ở hành vi gây tổn thương, mà còn ở cơ chế giải quyết xung đột bên trong các cộng đoàn. Nhiều cộng đoàn hoạt động theo một hệ thống cấp bậc rõ ràng, và đôi khi, lý tưởng vâng phục bị hiểu sai thành sự im lặng chịu đựng hoặc đàn áp cảm xúc. Khi nạn nhân của sự tổn thương (dù là lời nói, sự cô lập hay sự bất công) cố gắng lên tiếng, họ có nguy cơ bị gán nhãn là “thiếu trưởng thành”, “không có tinh thần cộng đoàn”, hay thậm chí là “bị ma quỷ cám dỗ”. Sự phủ nhận hoặc giảm nhẹ nỗi đau từ phía bề trên hoặc những thành viên khác khiến vết thương không được công nhận, và việc thiếu sự xác nhận (validation) này là một hình thức tổn thương thứ cấp, biến nỗi đau cá nhân thành một cảm giác cô lập tột độ. Nó khiến người tu sĩ không chỉ đau đớn vì hành vi sai trái, mà còn vì cảm thấy mình không được nhìn thấy, không được lắng nghe, và không xứng đáng nhận được sự bảo vệ.

Đặc biệt hơn, vết thương thiêng liêng (spiritual wound) là yếu tố khiến những tổn thương này trở nên khó chữa lành nhất. Khi nỗi đau đến từ cộng đoàn, nó có xu hướng làm méo mó hình ảnh của Thiên Chúa. Người tu sĩ có thể bắt đầu tự hỏi: “Nếu Thiên Chúa yêu thương tôi, tại sao Ngài lại để những người đang phụng sự Ngài đối xử với tôi như thế này?” Hoặc, “Phải chăng ơn gọi của tôi là một sai lầm?” Sự nghi ngờ này làm lung lay cột trụ đức tin, khiến lời cầu nguyện trở nên khô khan, và lòng sùng mộ bị nhuốm màu cay đắng. Vết thương không chỉ ở người mà nó còn lan rộng, tạo ra một rào cản giữa cá nhân và Đấng mà họ đã dâng hiến cả cuộc đời để theo đuổi. Việc phải chữa lành mối quan hệ với con người và đồng thời phải tái thiết lập lại mối quan hệ với Thiên Chúa bị lung lay bởi chính con người ấy là một gánh nặng tâm hồn quá lớn.

Tuy nhiên, để trả lời câu hỏi một cách trọn vẹn, ta phải nhìn nhận rằng vết thương không phải lúc nào cũng luôn luôn khó lành nhất. Có những nỗi đau đến từ gia đình gốc (gia đình đã định hình nên căn tính đầu tiên của ta), hay những vết thương đến từ sự phản bội hôn nhân, sự mất mát đột ngột của người thân yêu, hay sự đối diện với căn bệnh hiểm nghèo, tất cả đều có thể mang một chiều kích đau khổ ngang bằng hoặc thậm chí lớn hơn. Điều khiến vết thương cộng đoàn trở nên khó khăn và dai dẳng là tính chất liên tục và bắt buộc của sự tương tác. Một người có thể cắt đứt quan hệ với một người bạn xấu, hoặc rời bỏ một công việc tồi tệ, nhưng họ không thể dễ dàng rời bỏ lời khấn và ơn gọi đã cam kết trọn đời. Cộng đoàn tu trì là một định chế mà ta thuộc về, và việc chữa lành buộc phải xảy ra trong lúc ta vẫn còn ở đó, trong sự hiện diện của những điều nhắc nhở ta về nỗi đau.

Quá trình chữa lành vết thương cộng đoàn vì thế không thể là một hành trình trốn tránh hay lãng quên, mà phải là một cuộc hành trình đối diện và biến đổi cam go. Nó đòi hỏi một sự can đảm lớn lao để tách biệt lý tưởng của ơn gọi ra khỏi sự bất toàn của con người. Người tu sĩ bị tổn thương cần phải học cách yêu mến và tiếp tục phục vụ Đức Kitô ngay cả khi khuôn mặt Đức Kitô bị che khuất bởi những hành vi không huynh đệ. Đây là một sự tha thứ không chỉ bằng ý chí, mà bằng cả sự tái sinh nội tâm, một quá trình mà họ phải tự mình đóng đinh cái tôi bị tổn thương để có thể nhìn thấy người khác cũng đang đau khổ và bất toàn như mình. Chính nhờ sự chấp nhận sự thật tàn khốc rằng ngay cả trong nhà thờ, trong tu viện, con người vẫn là con người với đầy rẫy tội lỗi, lòng ghen ghét, và sự ích kỷ, thì khi ấy, niềm tin vào ân sủng mới có thể thực sự bắt đầu.

Sự chữa lành không phải là sự quên lãng, mà là sự nhớ lại theo một cách khác; nhớ lại nỗi đau nhưng không còn bị nó chi phối, nhớ lại người gây tổn thương nhưng không còn cảm thấy oán hận. Cộng đoàn tu trì, khi biết thừa nhận những vết thương và sự thất bại của mình trong tình yêu thương, và khi can đảm thiết lập lại một văn hóa tôn trọng, lắng nghe, và khiêm tốn thừa nhận lỗi lầm, sẽ không còn là nguồn gốc của sự đổ vỡ mà trở thành Bệnh Viện Dã Chiến thực thụ như Đức Giáo Hoàng Phanxicô hằng mong muốn. Chỉ khi đó, vết thương khó lành nhất mới có thể trở thành dấu ấn của sự cứu chuộc, bằng chứng sống động rằng ngay cả trong những thất bại cay đắng nhất của tình người, Thiên Chúa vẫn có thể dệt nên một câu chuyện về lòng trắc ẩn và sự phục sinh. Vết thương thấu tâm can ấy rồi sẽ không còn là bằng chứng cho sự thất bại của lý tưởng, mà là bằng chứng cho sự bền bỉ của ân sủng đã giữ người tu sĩ lại trên con đường, ngay cả khi những cột trụ của đời sống cộng đoàn dường như đã đổ sụp. Nó nhắc nhở rằng, tình yêu đích thực và sự nên thánh không phải là sự vắng bóng của xung đột, mà là khả năng tiếp tục yêu thương ngay giữa những đổ vỡ và thương tổn.

Lm. Anmai, CSsR

Nguồn: thanhlinh.net