Từ nhiều thế kỷ trước khi có máy tính hay điện toán đám mây, các tu sĩ Biển Đức đã dành cả đời chép tay những bản thảo Hy Lạp và Latinh để lưu giữ gia sản tri thức của nhân loại. Ngày nay, trong thời đại kỹ thuật số, truyền thống ấy tiếp tục được duy trì, nhưng dưới một hình thức hoàn toàn mới: các nhà bảo quản thư viện tại Vatican và nhiều cơ sở Công giáo khác ở Roma đang sử dụng robot, trí tuệ nhân tạo (AI) và công nghệ số hóa để gìn giữ những kho tàng quý giá này cho các thế hệ tương lai.
Vatican News
Từ bàn tay tu sĩ đến trí tuệ nhân tạo
Thư viện Tông Tòa Vatican – Bibliotheca Apostolica Vaticana, được chính thức thành lập vào thế kỷ XV, đang tiến hành một trong những dự án số hóa quy mô lớn nhất trong thế giới học thuật. Khoảng 80.000 bản thảo viết tay – một phần trong bộ sưu tập gồm hai triệu cuốn sách, 100.000 tài liệu lưu trữ và hàng trăm ngàn đồng tiền, huy chương, bản vẽ – đang lần lượt được chuyển thành dạng kỹ thuật số.
Tiến sĩ Timothy Janz, nguyên Phó Giám đốc Thư viện và nay là Scriptor Graecus (chuyên gia phụ trách bản thảo Hy Lạp), chia sẻ: “Nhiều người nghĩ Thư viện Vatican là một nơi cũ kỹ, phủ đầy bụi, nhưng thực ra, từ xưa đến nay, nơi đây luôn đi đầu trong việc tiếp nhận những đổi mới”.
Ông dẫn chứng ngay trên những bức bích họa thời Phục Hưng trong Đại sảnh Sistine của thư viện: nơi các cuốn sách được vẽ dựng đứng trên kệ mở – một điều hiếm thấy ở thế kỷ XVI, khi đa phần sách được đặt nằm ngang và xích lại bằng dây sắt. “Ngay cả việc Thư viện mở cửa cho công chúng vào thế kỷ XVI đã là điều rất lạ lùng” ông nói, nhắc lại ước nguyện của Đức Giáo hoàng Nicôla V năm 1451, khi ngài bày tỏ mong muốn xây dựng “một thư viện phục vụ cho lợi ích chung của giới học giả”.
Sứ mạng kép của Thư viện Vatican
Ngay từ buổi đầu, Thư viện Vatican đã mang một tầm nhìn tiên phong. Đức Giáo hoàng Nicôla V, vào năm 1451, đã viết trong một bức thư diễn tả mong ước thiết lập “một thư viện phục vụ lợi ích chung của các học giả.” Tiến sĩ Janz cho biết sứ mạng của Thư viện Vatican luôn mang hai chiều kích: “làm cho các tác phẩm có thể đến với các độc giả, và đồng thời bảo tồn chúng cho các độc giả tương lai”. Việc số hóa, vì thế, chỉ là một cách thức mới để thực hiện ý nguyện ban đầu ấy.
Dự án số hóa tập trung vào các bản thảo độc bản, hiếm có và những cuốn sách in đầu tiên của nhân loại – gọi là incunabula, ra đời trước năm 1500. Trong số các bản thảo quý giá nhất đã được số hóa có “Hanna Papyrus” từ thế kỷ III sau Công nguyên, và “Codex Vaticanus” – một trong những bản Kinh Thánh Hy Lạp hoàn chỉnh cổ nhất thế giới, có niên đại thế kỷ IV.
Dự án khởi động từ năm 2012, và đến nay đã có khoảng 30.000 bản thảo được đưa lên mạng. Ông Janz chia sẻ: “Chúng tôi muốn tạo ra một thư viện kỹ thuật số thực thụ, thân thiện và hữu ích cho người dùng”.
Robot lật sách và cỗ máy lưu giữ ký ức
Không chỉ Vatican, nhiều trường đại học và học viện Công giáo tại Roma cũng đang bước vào kỷ nguyên công nghệ với những phương pháp táo bạo hơn. Tại trung tâm Alexandria Digitization Hub nằm giữa lòng thành phố cổ, một cánh tay robot có thể lật những trang giấy mong manh của các sách cổ thuộc Đại học Giáo hoàng Gregoriana với tốc độ lên đến 2.500 trang mỗi giờ. Trong vòng vài phút, nội dung những cuốn sách từng chỉ có thể đọc trong phòng lưu trữ ở Roma đã có thể được tra cứu, dịch tự động, thậm chí đưa vào các mô hình trí tuệ nhân tạo được huấn luyện theo giáo huấn Công giáo.
Sáng kiến này do Matthew Sanders, Giám đốc điều hành công ty công nghệ Công giáo Longbeard, khởi xướng. Công ty Longbeard đang sử dụng robot và trí tuệ nhân tạo để số hóa các bộ sưu tập của nhiều đại học và học viện giáo hoàng tại Roma.
Dự án khởi đầu từ một lời đề nghị đơn giản: Viện trưởng của Học viện Giáo hoàng Đông phương mong muốn 200.000 đầu sách về các truyền thống Công giáo Đông phương và Chính thống giáo có thể được các học giả ở Trung Đông, châu Phi và Ấn Độ tiếp cận mà không cần đến tận Roma. Nhu cầu rất rõ ràng: số hóa, truy cập từ xa và dịch tự động.
Mở rộng tầm với tri thức Công giáo
Từ đó, khối lượng công việc của trung tâm Alexandria tăng nhanh. Hiện công ty Longbeard đang thực hiện việc số hóa cho Đại học Giáo hoàng Salêdiêng và Đại học Giáo hoàng Gregoriana, đồng thời lên kế hoạch hợp tác với Đại học Giáo hoàng Thánh Tôma Aquinô (Angelicum), Chủng viện Beda của Anh ở Roma và một số dòng tu khác.
Các tác phẩm sau khi được số hóa có thể được tích hợp vào một cơ sở dữ liệu Công giáo toàn cầu, giúp huấn luyện các hệ thống trí tuệ nhân tạo của công ty Longbeard như huấn quyền dưới dạng trí tuệ nhân tạo và mô hình ngôn ngữ Công giáo chuyên biệt mang tên Ephrem. Các tổ chức có thể chọn công khai hoặc giữ riêng tài liệu của mình. Nhờ hệ thống này, giới học giả có thể tra cứu toàn bộ kho dữ liệu, tạo bản tóm tắt, hoặc truy ngược nguồn gốc trích dẫn – điều mà trước đây phải mất hàng tuần, thậm chí hàng tháng.
Công nghệ này còn tích hợp công cụ dịch thuật Vulgate trí tuệ nhân tạo. Ông Sanders kể lại: “Một lần tôi tình cờ gặp một văn kiện của Đức Giáo hoàng về Thánh Tôma More chưa từng được dịch. Nó viết bằng tiếng Latinh. Chúng tôi đưa văn bản vào Vulgate trí tuệ nhân tạo, và chỉ trong chốc lát, tôi có thể đọc được bản dịch đầy đủ”.
Ông mô tả ấn tượng của mình: “Khi bạn chứng kiến một cuốn sách được quét ở trung tâm, rồi chỉ một giờ sau, tác phẩm ấy có thể được truy cập ở bất cứ đâu trên thế giới bằng bất cứ ngôn ngữ nào – bạn mới thực sự hiểu được ý nghĩa của công trình này”.
Cẩn trọng và tôn trọng bản gốc
Tuy vậy, Thư viện Vatican vẫn giữ thái độ thận trọng hơn với trí tuệ nhân tạo và robot. Tiến sĩ Janz giải thích rằng các bản thảo cổ cần sự chăm sóc và độ chính xác tuyệt đối – điều mà máy móc khó đạt được. Ông giải thích: “Điều khiến một bản thảo quý giá không nằm ở nội dung chung, mà ở chi tiết rất nhỏ – đôi khi chỉ là một chữ khác biệt so với các bản khác. Vì thế, công việc này đòi hỏi độ chính xác 100%. Nếu máy móc đạt 99,9%, thì về mặt học thuật, kết quả ấy vẫn vô nghĩa”.
Ông Sanders hoàn toàn đồng ý rằng chuyên môn của con người là điều không thể thay thế trong việc phân tích văn bản cổ. Tuy nhiên, ông cho rằng nếu giới hạn vai trò của trí tuệ nhân tạo chỉ ở việc chép lại, chúng ta sẽ bỏ lỡ tiềm năng to lớn của nó.
Theo ông, “Trí tuệ nhân tạo, dù chỉ với độ chính xác 99,9%, vẫn có thể biến những kho lưu trữ thinh lặng này thành một cơ sở dữ liệu sống động của tri thức nhân loại. Một nhà nghiên cứu có thể hỏi: ‘Hãy cho tôi tất cả các bản thảo thế kỷ XV nói về giao thương với Đế quốc Ottoman’, và nhận được ngay kết quả từ các bộ sưu tập khắp thế giới. Trí tuệ nhân tạo có thể nhận ra những mẫu hình và mối liên hệ khái niệm mà con người khó phát hiện. Nó tìm ra những ‘chiếc kim trong đống rơm’, còn học giả sẽ tiếp tục công việc phân tích chuyên sâu trên nguyên bản gốc”.
Số hóa gắn liền với bảo tồn
Với Thư viện Vatican, tiến trình số hóa không chỉ nhằm phổ biến mà còn phục vụ việc bảo tồn. Mỗi bản thảo trước khi được đưa vào máy quét đều được chuyển đến phòng bảo tồn để kiểm tra kỹ lưỡng, đảm bảo rằng chúng chịu được quá trình xử lý. Sau khi quét xong, chúng lại được kiểm tra lần nữa. Ông Janz nói: “Chúng tôi đã phát hiện nhiều bản thảo cần được phục chế trong quá trình này. Việc số hóa giúp nhận diện rõ hơn những chỗ yếu, vết rách hay mối mọt mà trước đó khó thấy”.
Vatican và Trí tuệ nhân tạo: mở cửa có kiểm soát
Tuy còn dè dặt, Thư viện Vatican không hoàn toàn loại trừ trí tuệ nhân tạo. Thư viện đang phát triển dự án lập danh mục hình minh họa trong các bản thảo trung cổ, cho phép tìm kiếm hình ảnh theo chủ đề. Ngoài ra, trong hợp tác với các nhà nghiên cứu Nhật Bản, thư viện đang phát triển hệ thống máy học có thể nhận dạng chữ viết Hy Lạp thời Trung cổ. Ông Janz nói thêm: “Máy vẫn mắc lỗi, chúng tôi chỉ cho nó biết lỗi ở đâu… và hy vọng một ngày nào đó nó sẽ hoạt động đáng tin cậy hơn”.
Trong tương lai, ông mơ ước mọi bản thảo đều có bản chép lại bằng ngôn ngữ gốc để các học giả có thể tiếp cận dễ dàng. Dù vậy, ông vẫn giữ thái độ dè dặt: “Chúng tôi cởi mở với công nghệ, nhưng cũng chia sẻ những mối lo ngại chung của thế giới về trí tuệ nhân tạo”.
Cầu nối giữa quá khứ và tương lai
Bước vào Đại sảnh Sistine của Thư viện Vatican, người ta có thể thấy trên những bức bích họa một chuỗi hình ảnh kể lại lịch sử tri thức nhân loại: ông Môsê nhận Lề Luật, thư viện Alexandria rực rỡ ánh đuốc, các tông đồ ghi chép Tin Mừng. Tất cả gợi lên một sợi dây nối dài từ những cuộn da cổ xưa đến thế giới kỹ thuật số hôm nay.
Ông Matthew Sanders xem dự án của mình như một phần tiếp nối sứ mạng ấy: gìn giữ và chia sẻ ánh sáng của tri thức đức tin. Ông nói: “Nếu nhân loại muốn tiến bước, chúng ta phải học từ những người đi trước. Công trình này nhằm bảo đảm rằng những suy tư và hiểu biết của họ vẫn còn vang vọng trong thế giới hôm nay”.
Di sản sống động của Giáo hội
Câu chuyện số hóa các thư viện Công giáo không chỉ là một bước tiến kỹ thuật, mà còn là một hành vi tôn giáo sâu sắc: gìn giữ ký ức đức tin. Những trang bản thảo được chép bằng tay nhiều thế kỷ trước – giờ đây, qua ánh sáng của công nghệ – lại tiếp tục lan tỏa chân lý Tin Mừng đến khắp nơi trên thế giới.
Trong mỗi cú quét của máy, có cả tiếng vọng của những tu sĩ đã khuất, của những nhà thần học, triết gia, và các Giáo hoàng đã góp phần xây dựng nền văn minh Kitô giáo. Và giờ đây, trí tuệ nhân tạo, thay vì thay thế con người, đang trở thành công cụ phục vụ cho di sản thiêng liêng ấy.
Qua từng thao tác tỉ mỉ, Giáo hội không chỉ bảo tồn quá khứ, mà còn mở ra con đường mới cho tri thức nhân loại bước vào kỷ nguyên kỹ thuật số – nơi các nhà tư tưởng thời Trung cổ và các kỹ sư trí tuệ nhân tạo cùng hiện diện trong một nỗ lực chung: phục vụ sự thật, cái đẹp và tri thức.
Thư viện Vatican, từng là kho báu dành cho ít người, nay mở ra một kỷ nguyên mới – nơi mọi học giả, mọi tín hữu, ở bất cứ đâu, đều có thể tiếp cận nguồn suối tri thức từng chỉ hiện hữu sau những bức tường đá của Thành Vatican.
Như thế, công trình số hóa và ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong các thư viện Công giáo không chỉ là một dự án công nghệ, mà là một chương mới trong lịch sử Giáo hội, nơi đức tin, trí tuệ và sáng tạo cùng nhau gìn giữ gia sản thiêng liêng của nhân loại.
Nguồn: Vatican News