Triết gia hiện sinh Albert Camus từng nói: “Trưởng thành không phải là chiến thắng nghịch cảnh, mà là học được cách chấp nhận mọi nỗi đau từ trong đó.” Thật vậy, trong cuộc sống mỗi người chúng ta, ít nhất một lần trong đời, ai cũng phải đối diện với đau khổ, mất mát, tổn thương, hiểu lầm, thậm chỉ cả những giằng co trong tâm hồn. Nhưng điều quan trọng không nằm ở việc tìm cách vượt qua đau khổ, mà là biết đón nhận đau khổ với một tâm hồn bình an và tự do. Có bao giờ bạn tự hỏi: Điều gì làm nên một con người trưởng thành thực sự? Phải chăng là khi con người không còn cảm thấy đau đớn? Hay khi biết ôm lấy nỗi đau như một phần thiết yếu của cuộc sống? Với người tu sĩ cũng vậy, đau khổ không chỉ là thử thách, mà là một hành trình thiêng liêng, nơi họ học cách đón nhận đau khổ như một con đường dẫn tới trưởng thành, tự do và kết hợp mật thiết hơn với Chúa Kitô.
Trong cuốn tiểu thuyết nổi tiếng Jane Eyre của nữ văn sĩ người Anh Charlotte Bronte, tác phẩm kể về hành trình trưởng thành của một cô gái mồ côi tên là Jane. Ngay từ nhỏ, Jane đã phải trải qua biết bao đau khổ: bị đối xử bất công, chịu nhiều thiệt thòi cả thể xác lẫn tinh thần, và đặc biệt là bị đẩy ra bên lề xã hội. Thế nhưng, Jane không chọn oán hận hay đầu hàng trước số phận nghiệt ngã. Cô đón nhận những đau đớn ấy như một phần của đời mình, không để chúng làm lu mờ phẩm giá của mình. Trái lại, Jane đã biến đau khổ thành động lực để sống trung thực, mạnh mẽ và nhân ái hơn. Quả thật, hành trình của Jane là minh chứng sống động nói lên nơi con người cô: sức mạnh nội tâm, ý chí, lòng tự trọng, lòng nhân ái và khả năng vượt qua nghịch cảnh, chính là những yếu tố thiết yếu giúp con người trưởng thành và tìm thấy hạnh phúc đích thực trong cuộc sống.
Trong văn hóa phương Đông, người ta có câu: “Trà ngon phải pha bằng nước sôi”. Câu nói ấy mang một chân lý sâu sắc; con người chỉ có thể trưởng thành và bộc lộ phẩm chất tốt đẹp của mình khi trải qua những thử thách và gian nan của cuộc sống, cũng giống như lá trà chỉ tỏa hương khi được thả vào nước sôi. Thật vậy, cuộc sống cũng như một chén trà, khi trải qua áp lực và khổ đau, con người mới có thể “tỏa hương” nhờ đó, trở nên khôn ngoan, sâu sắc và trắc ẩn hơn. Quả thật, đau khổ không phải là điều đáng sợ để tránh né, nhưng là một phần tất yếu của hành trình sống. Khi mỗi người biết đón nhận và sống trọn vẹn với đau khổ, nó sẽ trở thành mảnh đất màu mỡ giúp tâm hồn vươn lên trong sự khôn ngoan và lòng yêu thương.
Cũng vậy, với người tu sĩ, đón nhận đau khổ không phải là cam chịu thụ động, nhưng là lựa chọn sống trong niềm tin tưởng và phó thác vào tình yêu thương của Thiên Chúa. Chính trong những lúc đau khổ, cùng với sự kết hợp mật thiết với Đức Kitô, người tu sĩ được mời gọi không khép mình, đóng tâm hồn lại trong cô đơn, oán trách hay tuyệt vọng, nhưng biết mở lòng ra để yêu thương, để đón nhận đau khổ như một lời mời bước vào mầu nhiệm thập giá. Và chính khi họ đón nhận đau khổ trong tâm thế ấy, người tu sĩ mới thật sự bén rễ sâu trong đời sống thiêng liêng và tìm thấy ý nghĩa viên mãn trên hành trình dâng hiến của mình.
Lần giở lại những câu chuyện trong kinh thánh Cựu Ước, chúng ta dễ dàng bắt gặp nhiều nhân vật đã trải qua những thử thách lớn lao, chịu đau khổ đến tột cùng, họ đứng bên bờ của vực thẳm, tưởng chừng như nghiệt ngã, nhưng chính trong những lúc đó, họ ngước nhìn lên Thiên Chúa, cầu xin sự can đảm để vượt qua. Khi nhắc đến Gióp, hình ảnh gợi lên cho ta thấy nơi ông, một con người công chính, nhưng bị mất hết tài sản, mất sức khỏe, và mất luôn cả con cái. Nhưng, thay vì than vãn, oán hờn, kêu ca, phàn nàn, ông vẫn một lòng tín thác vào Thiên Chúa, hơn thế nữa trong những lúc nghiệt ngã như vậy, ông còn thốt lên: “Đức Chúa đã ban cho, Đức Chúa lại lấy đi, xin chúc tụng danh Đức Chúa” (Giop 1,21). Quá là một con người có đức tin kiên trung mạnh mẽ vào Thiên Chúa, chính nhờ sự kiên trì trong đau khổ, không chùn bước, Gióp không chỉ được phục hồi gấp bội, mà được nhiều ơn ban từ Thiên Chúa.
Bên cạnh đó, tổ phụ Giuse cũng là một minh chứng rõ ràng, với một lòng kiên trung bền vững. Với một người con được yêu quý, được nương chiều trong gia đình, nên ông bị anh em ganh ghét, vu oan, làm hại, bán sang Ai-cập làm nô lệ và bị giam cầm trong ngục tù. Nhưng thay vì than trách kêu ca, ông đã tin vào tình yêu và sự hướng dẫn của Thiên Chúa, để rồi sau này nói với anh em mình: “Anh em đã có ý làm hại tôi, nhưng Thiên Chúa đã định liệu để biến nó thành điều lành” (St 50,20). Chính vì sự trung thành, tín thác giữa đau khổ đã giúp Giuse trở thành khí cụ cứu độ dân tộc của mình. Câu chuyện của ông cho chúng ta thấy rằng: đau khổ không phải là dấu chấm hết, mà là khởi đầu cho một ân ban lớn lao nếu ta biết phó thác.
Trong hành trình thiêng liêng của mỗi người, đặc biệt là đối với những người tu sĩ, có những lúc ta được mời gọi can đảm buông bỏ những điều tưởng chừng như “ổn định” như của cải vật chất, địa vị, danh tiếng, những thói quen quen thuộc, thậm chí cả những mối quan hệ xã hội tưởng chừng đem lại cảm giác an toàn. Thế nhưng, chính những điều đó lại âm thầm làm cho tâm hồn ta trở nên khô cằn và trống rỗng. Những điều ấy giống như những món ăn chỉ mang lại vị ngon, ngọt bên ngoài, nhưng thực chất lại là những “thực phẩm độc hại” mà ta không hề hay biết. Khi tiêu thụ, chúng dần biến thành chất độc, tích tụ thành những căn bệnh gây hại cho đời sống nội tâm, làm cho tâm hồn ngày càng khô héo, kiệt sức, thiếu sức sống và có thể gục ngã, thậm chí là chết dần trong âm thầm. Tuy nhiên, khi chúng ta biết can đảm từ bỏ những điều độc hại ấy và thay vào đó bằng những “liều thuốc bổ” cho tâm hồn, như cầu nguyện, tham dự Thánh Lễ, sống bác ái yêu thương với anh chị em… thì chính những điều đó sẽ làm cho tâm hồn ta dần dần được chữa lành, trở nên khỏe mạnh, đầy sức sống. Nhờ đó, chúng ta mới có thể đạt được sự tự do đích thực, tự do để yêu thương và phục vụ mà không tính toán.
Hơn thế, người tu sĩ trưởng thành là người không sợ hãi sự cô đơn, không chối bỏ cảm giác tổn thương, không phán xét chính mình khi yếu đuối. Họ phải biết rằng, chỉ trong sự thật và trung thực với bản thân, họ mới có thể gặp được Thiên Chúa thật và sống đời tu đúng nghĩa. Đó là hành trình vừa nhân bản vừa thiêng liêng, vừa âm thầm nhưng đầy mãnh liệt. Thêm vào đó, Chấp nhận khổ đau đòi hỏi sự kiên trì, như hạt giống phải chịu thối đi mới có thể nảy mầm. Người tu sĩ biết từ bỏ những bám víu vào vật chất, vào danh tiếng, vào những gì không còn phù hợp với Tin Mừng, để sống nhẹ nhàng, chân thật và sâu sắc hơn. Họ không chạy trốn quá khứ, không lo lắng quá mức cho tương lai, mà sống trọn vẹn hiện tại với lòng tín thác.
Sau hết, là những người tu sĩ, hãy biết chấp nhận đau khổ một cách trọn vẹn, điều không phải là dấu hiệu của sự yếu đuối, mà là biểu hiện cao cả của sự trưởng thành nội tâm. Như hạt lúa mì phải thối đi trong lòng đất mới có thể sinh hoa kết trái (Ga 12,24), người tu sĩ cũng phải đi qua hành trình thanh luyện của đau khổ để thực sự lớn lên trong đức tin. Đó là hành trình của người tu sĩ bước theo Thầy Giêsu cùng vác thập giá với người, cùng; “sống thật, yêu thật và dấn thân thật”. Như Đức Kitô trong Vườn Dầu đã thưa lên: “Lạy Cha, nếu có thể, xin cất chén này xa con. Nhưng đừng theo ý con, mà xin theo ý Cha” (Mt 26,39), người tu sĩ cũng phải học cách tín thác trọn vẹn ngay cả khi đứng trước những thử thách tưởng chừng không thể vượt qua. Chính những con đường đường đau khổ ấy, người tu sĩ mới khám phá ra được sự tự do đích thực, sự tự do để yêu thương không ràng buộc. Cây nho chỉ có thể sinh trái ngọt khi chịu cắt tỉa (Ga 15,2). Vàng chỉ sáng hơn sau khi được thử lửa. Và người tu sĩ, chỉ khi bước vào hành trình đau khổ với lòng tín thác, mới có thể đạt đến sự trưởng thành nội tâm đích thực, nơi họ không còn thuộc về chính mình, nhưng hoàn toàn thuộc về Thiên Chúa.