“Người không có ở đây đâu, nhưng đã sống lại rồi!” (Lc 24,6)
Cao Bính CRM
Chuyện về hạt giống nãy mầm: Ngày xưa, trong một khu vườn nhỏ nằm sâu giữa vùng đồi gió cát, có một hạt giống bé xíu được gió cuốn đến và rơi xuống lòng đất. Nó chẳng biết mình là ai, cũng chẳng hiểu tại sao lại bị chôn vùi trong bóng tối âm u, nơi cái lạnh len lỏi từng kẽ đất và những cơn mưa ào ào đôi khi khiến nó ngạt thở.
Mỗi ngày trôi qua, hạt giống phải chịu đựng cái giá lạnh tê tái, cái nóng cháy bỏng, và sự cô đơn đến nghẹt thở. Có những lúc, nó tưởng như mình sẽ mục nát dưới lòng đất, mãi mãi không bao giờ được nhìn thấy ánh sáng. Nhưng ở đâu đó trong cái vỏ nâu xám cứng cáp của mình, hạt giống vẫn giữ một tia hy vọng mong manh. Nó thầm nhủ: “Ta không sinh ra để mãi nằm yên dưới đất. Trong ta có sự sống, ta phải vươn mình và bước ra.”
Thế là hạt giống bắt đầu chiến đấu. Không phải với thế giới bên ngoài, mà là với chính nỗi sợ hãi và hoài nghi trong lòng. Nó dồn từng giọt nhựa sống, từng mảnh sức lực nhỏ nhoi để đâm một chiếc rễ mảnh xuống đất, bám lấy từng hạt khoáng chất như những lời động viên thầm thì. Nó hé mở một mầm xanh, run rẩy tìm đường xuyên qua lớp đất cứng cáp phủ lên mình suốt bao tháng ngày.
Cuối cùng, vào một buổi sáng tinh khôi, tia nắng đầu tiên của mùa xuân chạm vào chiếc lá non vừa nhô lên khỏi mặt đất. Hạt giống ngày nào nay đã trở thành một cây non nhỏ bé nhưng kiêu hãnh, đón lấy ánh sáng bằng tất cả lòng can đảm mà nó đã gom góp trong những ngày âm thầm. Cây non ấy không quên quãng thời gian tối tăm dưới lòng đất, bởi chính nơi đó đã dạy nó cách sống kiên cường, cách tin vào sự sống và rằng mỗi sinh mệnh, dù nhỏ bé đến đâu, cũng có thể vươn mình lớn lên nếu không ngừng hy vọng và không ngừng chiến đấu.
Mầu nhiệm Phục Sinh của Đức Giê-su Ki-tô là nền tảng và đỉnh cao của đức tin Ki-tô giáo. Theo niềm tin của người Công giáo, đây không chỉ là một biến cố lịch sử xảy ra cách đây hơn hai ngàn năm tại Giê-ru-sa-lem, mà còn là một mầu nhiệm thiêng liêng có sức biến đổi toàn thể nhân loại. Như lời thánh Phaolô đã khẳng định: “Nếu Đức Ki-tô đã không sống lại, thì lời rao giảng của chúng tôi vô ích, và đức tin của anh em cũng vô ích” (1 Cr 15,14). Sự Phục Sinh của Đức Ki-tô là dấu chỉ vĩ đại chứng minh rằng Ngài là Con Thiên Chúa, là Đấng Cứu Thế đã chiến thắng sự chết và mở ra con đường sống đời đời cho tất cả những ai tin vào Ngài.
Thật vậy, Chúa Giêsu đã nhiều lần tiên báo với các môn đệ rằng: “Con Người sẽ bị nộp vào tay người đời, họ sẽ giết chết Người, và ba ngày sau khi bị giết chết, Người sẽ sống lại” (Mc 9,31). Thật vậy, đúng như lời Ngài đã hứa, vào ngày thứ ba sau khi chịu chết trên thập giá, Ngài đã sống lại, trở thành “Hoa quả đầu mùa của những kẻ đã an giấc” (1Cr 15,20). Sự sống lại của Ngài không chỉ là sự trở về từ cõi chết, nhưng là khởi đầu cho một hình thức sống hoàn toàn mới, một sự sống vĩnh cửu và viên mãn nơi Thiên Chúa.
Cũng thế, Chúa sống lại là để mở ra cho chúng ta niềm hy vọng về sự sống đời đời. Như trong thư gửi cho tín hữu Rôma, Thánh Phaolô đã viết: “Nếu chúng ta đã cùng chết với Đức Kitô, chúng ta cũng sẽ cùng sống với Người” (Rm 6,8). Cuộc sống nơi trần gian này không kết thúc trong đau khổ hay cái chết, nhưng mở ra một chân trời vĩnh cửu, nếu chúng ta biết tin tưởng và gắn bó với Đấng Phục Sinh. Sự Phục Sinh không chỉ là chuyện của đời sau, mà còn là lời mời gọi sống ngay giây phút hiện tại. Cũng như bao lần chúng ta ngã quỵ vì tội lỗi, thất vọng, yếu đuối, chán chường… nhưng nhờ ánh sáng Phục Sinh, chúng ta được mời gọi đứng dậy, làm lại cuộc đời trong Đức Kitô. Chính Chúa đã phán rằng: “Này Ta đổi mới mọi sự” (Kh 21,5). Cuộc đời mỗi người Kitô hữu và nhất là những người sống đời dâng hiến, đó là một hành trình không ngừng chết đi con người cũ để sống lại mỗi ngày trong con người mới, thấm nhuần tinh thần của sự yêu thương, sự tha thứ và sự hy sinh quên mình vì người khác.
Hơn thế nữa, Phục Sinh cũng là một lời mời gọi chết đi với tính ích kỷ, ghen ghét, và những đam mê tội lỗi, để sống lại trong Đức Ki-tô Đấng là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống. Qua Bí tích Rửa tội, chúng ta đã được mai táng cùng Chúa trong cái chết, và được sống lại cùng Ngài trong đời sống mới. “Bởi thế, cũng như Người đã sống lại từ cõi chết nhờ quyền năng vinh hiển của Chúa Cha, thì chúng ta cũng được sống một đời sống mới” (Rm 6,4). Cuộc sống mới ấy được thể hiện qua một đời sống yêu thương, tha thứ, và bước đi trong ánh sáng của Tin Mừng.
Vậy nên, niềm vui Phục Sinh không thể giữ riêng cho mình. Như các môn đệ xưa sau khi gặp Đấng Phục Sinh đã lên đường loan báo Tin Mừng, chúng ta cũng được mời gọi trở nên khí cụ của ánh sáng và niềm vui Phục Sinh. Mỗi cử chỉ yêu thương, tha thứ, phục vụ quên mình là một cách ta làm cho sự sống mới của Đức Ki-tô lan toả trong thế giới còn đầy bóng tối này.
Hơn bao giờ hết, chúng ta đang sống trong thế giới ngày hôm nay với nhiều bất ổn, chiến tranh, dịch bệnh và đau khổ, mầu nhiệm Phục Sinh vẫn vang lên như lời khẳng định: Thiên Chúa không bỏ rơi nhân loại. Ánh sáng Phục Sinh là ánh sáng của tình yêu, của niềm hy vọng và ơn cứu độ. Đức Giêsu đã sống lại và điều đó thay đổi tất cả. Ngài vẫn đang sống và đồng hành với Giáo hội, với mỗi người trong chúng ta như lời Ngài đã hứa “Và đây, Thầy ở cùng anh em mọi ngày cho đến tận thế” (Mt 28,20). Mỗi lần chúng ta vượt qua đau khổ bằng đức tin, tha thứ thay vì hận thù, nói lời yêu thương thay vì nói lời xăm xoi, xét đoán, xây dựng hòa bình thay vì bạo lực là lúc chúng ta đang sống mầu nhiệm Phục Sinh.
Sau cùng, Phục Sinh không chỉ là đỉnh cao của mùa Phụng vụ, mà còn là lời mời sống mới mỗi ngày: sống không còn cho mình, nhưng cho Đấng đã chết và sống lại vì ta, như “Đức Ki-tô đã chết thay cho mọi người, để những ai đang sống không còn sống cho mình nữa, nhưng sống cho Đấng đã chết và sống lại vì mình” (2Cr 5,15). Ước mong ánh sáng Phục Sinh soi sáng đời sống mỗi người chúng ta, để từ trong những u ám của thất vọng, tội lỗi hay đau thương, chúng ta lại có thể trỗi dậy, bước đi trong hy vọng, và trao ban sự sống ấy cho mọi người xung quanh chúng ta, đặc biệt là trong cộng đoàn của mỗi chúng ta đang sống và làm việc.