Chúa Nhật Mình Máu Thánh Chúa Kitô

Suy Niệm Chúa Nhật Lễ Mình Và Máu Chúa Kitô

Anh chị em thân mến,

Mỗi khi đặt chân đến một miền đất xa lạ, một trong những điều đầu tiên lôi cuốn chúng ta là khám phá nền ẩm thực nơi ấy. Bởi lẽ, món ăn không chỉ đáp ứng nhu cầu thể xác, nhưng còn là sự phản ánh lối sống văn hoá và tình cảm của nơi ấy. Người Nhật tự hào với sushi quốc thực thanh tao và tinh tế; người Ý gắn bó với mì sốt Bolognese món ăn đậm hồn truyền thống Châu Âu; người Mexico xem món taco như linh hồn của nền ẩm thực dân tộc. Còn tại quê hương Việt Nam thân yêu, người miền Bắc nhớ phở Hà Nội, người miền Trung thương bún bò Huế cay, người miền Nam mến cơm tấm Sài Gòn… tất cả là những hương vị không thể phai mờ trong lòng người.

Tuy nhiên, Phụng vụ Lời Chúa hôm nay đưa tâm hồn chúng ta vượt xa khỏi những món ăn trần thế, để hướng về một thứ lương thực vô song: Mình và Máu Thánh Đức Giêsu Kitô, của ăn thiêng liêng mà chính Thiên Chúa hằng sống trao ban cho nhân loại. Đây không phải là một sản phẩm văn hóa hay món ăn truyền thống của bất kỳ dân tộc nào, nhưng là “Quốc Thực” từ Nước Trời, là quà tặng tối cao của Tình Yêu Thiên Chúa dành cho Dân Thánh của Ngài, những người được mời gọi trở nên công dân của Vương Quốc Nước Trời.

Trong bài đọc thứ nhất, trích trong sách Xuất Hành (Xh 24,3-8) ghi lại nghi thức trọng thể của việc ký kết Giao Ước giữa Thiên Chúa và dân Israel. Máu tế vật được rảy lên bàn thờ và trên dân chúng như dấu chỉ họ được thánh hiến, thuộc về Thiên Chúa và sẵn sàng tuân giữ lời giao ước. Máu ấy vốn là biểu tượng của sự sống đã chuẩn bị tâm hồn cho Dân Chúa để họ có thể đón nhận Giao Ước Mới trong Đức Kitô. Chính Đức Giêsu, Con Chiên Vô Tội, đã tự hiến mình làm lễ tế vẹn toàn, thiết lập Giao Ước Vĩnh Cửu qua cái chết và sự sống lại của Người. Máu của Con Một Thiên Chúa, chảy ra từ cạnh sườn bị đâm thâu, là máu cứu độ thánh hoá lương tâm và dẫn đưa nhân loại đến sự thờ phượng đích thực.

Bài đọc thứ hai, trích thư gửi tín hữu Do Thái (Dt 9,11-15), cho thấy Đức Kitô là Thượng Tế Tối Cao của Giao Ước Mới. Người không bước vào cung thánh được dựng bởi tay người phàm, mà tiến vào chính Cung Thánh Trời cao, dâng lên Thiên Chúa không phải là máu súc vật, nhưng là chính Máu Thánh của bản thân mình. Nhờ đó, Người đã thực hiện cuộc cứu chuộc vĩnh viễn cho nhân loại. Chính vì thế, mỗi lần chúng ta cử hành Thánh Thể, là chúng ta được tham dự vào chính hy tế cứu độ ấy, hy tế mang lại ơn tha thứ, sự thanh luyện tâm hồn và khả năng bước vào cuộc sống mới trong ân sủng.

Còn trong bài Tin Mừng theo thánh Luca (Lc 9,11b-17) hôm nay thuật lại phép lạ bánh hoá nhiều, một hình ảnh rõ ràng của Bí tích Thánh Thể. Trong hoang địa hoang vắng, dân chúng đói lả và các Tông Đồ hoang mang vì chỉ có năm chiếc bánh và hai con cá của một em nhỏ. Trước sự bất lực của con người, Chúa Giêsu lại cất lời mời gọi đầy ngỡ ngàng: “Chính anh em hãy cho họ ăn” (Lc 9,13). Lời ấy vang vọng như một tiếng gọi vượt khả năng nhân loại, nhưng lại mở ra cơ hội cho lòng quảng đại. Một cậu bé sẵn sàng trao dâng phần ăn nhỏ bé và chính nhờ sự dâng hiến khiêm hạ ấy, Đức Giêsu đã làm nên phép lạ: chúc tụng, bẻ ra, phân phát bánh cá tràn đầy dư dật, nuôi sống đám đông hơn năm ngàn người. Phép lạ không đến từ điều vĩ đại, mà từ tấm lòng đơn sơ biết hiến trao tất cả cho Thiên Chúa. Đây chính là hình ảnh tiên báo Bí tích Thánh Thể, nơi Đức Giêsu chúc tụng, bẻ ra, và trao ban chính thân mình làm của ăn thiêng liêng.

Anh chị em thân mến,

Đức Giêsu dạy rằng: “Người ta sống không chỉ nhờ cơm bánh, nhưng còn nhờ mọi lời miệng Thiên Chúa phán ra” (Đnl 8,3). Trong suốt hành trình sa mạc, dân Israel từng được Thiên Chúa nuôi dưỡng bằng Manna từ trời, thứ bánh lạ lùng mà họ chưa từng biết. Manna ấy là hình bóng của Bí tích Thánh Thể, là chính Đức Kitô, Bánh Hằng Sống, đã hiến mình làm lương thực trường sinh. Trong Bữa Tiệc Ly, Đức Giêsu đã trối lại cho Hội Thánh một kho tàng vô giá: “Này là Mình Thầy… Này là Máu Thầy… sẽ đổ ra cho anh em và muôn người được tha tội” (x. Mt 26,26-28). Đây không chỉ là một nghi thức tượng trưng, nhưng là hiện tại hoá hy tế thập giá: Đức Kitô hằng sống hiện diện thật sự, cách mầu nhiệm và linh thánh trong Thánh Thể.

Vì thế, Thánh Thể chính là hương vị của Thiên Đàng. Trong Bí tích này, chúng ta không chỉ tưởng niệm Chúa, mà còn kết hợp mật thiết thực sự với Người, được nuôi dưỡng bởi sự sống thần linh và nếm trải trước vinh quang mai hậu. Các Giáo phụ xưa gọi Thánh Thể là “Thuốc trường sinh”, là “Bánh của các thiên thần”. Thánh Tôma Aquinô quả quyết: “Không có bí tích nào cao trọng hơn Thánh Thể, vì chính Chúa Kitô hiện diện trong đó”. Mỗi lần rước lễ, linh hồn ta được thấm nhuần sự sống thần thiêng, đón nhận chính Chúa vào lòng, và được biến đổi nên đồng hình đồng dạng với Người.

Tuy nhiên, đón nhận Thánh Thể không chỉ là việc cá nhân hay hành vi đạo đức riêng lẻ. Đó còn là sứ mạng. Đó là lời mời gọi trở nên tấm bánh được bẻ ra, trở nên giọt máu được đổ ra vì tha nhân. Đức Kitô đã không giữ lại gì cho mình, Người trao ban tất cả. Chúng ta là chi thể trong Nhiệm Thể Người cũng được mời gọi sống tinh thần hiến tế: yêu thương, phục vụ, và trở thành dấu chỉ sống động của tình yêu Thiên Chúa.

Thế giới hôm nay không chỉ đói ăn, đói mặc, mà còn đói chân lý, đói lòng nhân ái, đói sự hiện diện của Thiên Chúa. Biết bao con người sống trong sự cô đơn tinh thần, lạc lõng giữa xã hội tiêu thụ và đang khao khát một tình yêu cứu độ. Chúng ta, những người đã được nuôi dưỡng bởi Bánh Bởi Trời, được sai đi để trở thành khí cụ của ân sủng: xoa dịu những vết thương, chia sẻ niềm hy vọng, đem lại ánh sáng Phúc Âm trong mọi ngõ ngách của cuộc đời.

Anh chị em thân mến,

Thánh Thể là trung tâm của đời sống Giáo Hội. Không có Thánh Thể, Giáo Hội không tồn tại. Và mỗi tín hữu, nếu không được nuôi dưỡng bởi Mình và Máu Thánh Chúa, thì không thể sống đời sống Kitô hữu cách trọn vẹn. Vì thế, chúng ta hãy đến với bàn tiệc Thánh Thể với lòng tin sâu xa, lòng yêu mến thiết tha, và tâm hồn trong sạch. Hãy siêng năng tham dự Thánh lễ, rước lễ cách sốt sắng và sống tinh thần tạ ơn trong từng ngày sống.

Ước chi, mỗi khi bước vào Bàn Tiệc Thánh, chúng ta không chỉ là người đón nhận, mà còn là người biết hiến dâng. Ước chi, hương vị Thiên Đàng nơi Bí tích Tình Yêu ấy thấm đẫm linh hồn chúng ta, để rồi từ đó, chúng ta trở thành “Tấm bánh bẻ ra cho đời”, trở thành “Chén rượu đổ ra vì yêu thương” và là ánh sáng soi chiếu tình yêu Thiên Chúa cho một thế giới đang khao khát ơn cứu độ.

Xin cho Thánh Thể Chúa Giêsu, Bí tích của tình yêu, trở nên lẽ sống, là nguồn dưỡng nuôi, là động lực tông đồ, và là đích điểm đời ta. Nhờ việc kết hiệp mật thiết với Thánh Thể, xin cho chúng ta trở nên những chứng nhân can đảm, khiêm tốn, và bền bỉ của Tình Yêu Thiên Chúa trong thế giới hôm nay.

Lm Phêrô Maria Nguyễn Thái Công, CRM.

Khung cảnh của bữa Tiệc ly được trình bày hết sức cảm động. Trên bàn tiệc, có rượu, có thịt, có bánh theo truyền thống Do Thái mỗi khi cử hành lễ Vượt qua. Nhưng chắc hẳn Thầy cũng như trò, chẳng còn hứng thú để thưởng thức. Chúa Giê-su mang tâm trạng xao xuyến vì Người biết “sắp đến giờ bỏ trần gian mà về cùng Cha”  (Ga 13,1). Các môn đệ thì hết sức hoang mang sợ hãi, vì bầu khí chống đối căng thẳng đến từ các thượng tế và biệt phái. Hơn nữa, họ đã nghe chính miệng Thầy khẳng định: “Này bàn tay kẻ nộp Thầy đang cùng đặt trên bàn với Thầy” (Lc 22,21); “Thật, Thầy bảo thật anh em: có một người trong anh em sẽ nộp Thầy” (Ga 13,21). Chính trong khung cảnh này, Chúa Giê-su muốn thể hiện tình yêu của Người ở mức cao cả nhất như Người đã dạy: “Không có tình thương nào cao cả hơn tình thương của người đã hy sinh tính mạng vì bạn hữu của mình” (Ga 15,13). Nếu tấm bánh trên bàn tiệc Vượt qua vốn chỉ là tưởng niệm biến cố Thiên Chúa giải phóng dân Do Thái khỏi ách nô lệ Ai Cập, thì nay tấm bánh này lại để tưởng niệm việc Chúa Giê-su chịu chết và sống lại. Người là Con chiên Vượt qua mới, thay thế chiên Vượt qua cũ của nghi lễ Đền thờ. Con Chiên ấy đã chịu sát tế trên cây thập giá để xóa bỏ tội lỗi trần gian.

Từ rất sớm trong lịch sử phụng vụ của Giáo hội, phần trung tâm của cử hành Thánh Thể, tức là phần “truyền phép” theo cách gọi bình dân, đã được gọi là “nghi thức tưởng niệm – Anamnèse”. Nghi thức này được thực hiện theo lệnh truyền của Đức Giê-su: “Hãy làm việc này mà nhớ đến Thầy” (Lc 22,19). Ý nghĩa của lệnh truyền này rất phong phú và sâu sắc.

Trước hết, “hãy làm việc này để nhớ đến Thầy” là cử hành nghi lễ bẻ bánh, để nhắc lại cử chỉ hy sinh của Thầy. Giáo lý công giáo dạy; qua việc hiến thân mình trở nên Bánh và máu trở thành Rượu, Chúa Giê-su đã thiết lập Bí tích Thánh Thể. Chúa muốn cho nghi lễ này được cử hành qua mọi thế hệ, để tưởng niệm cuộc hy sinh của Người, đồng thời kín múc nơi Bí tích này sức sống thần thiêng, đến nỗi người lãnh nhận được trở nên giống như Chúa và được thần linh hóa. “Ai ăn thịt và uống máu tôi, thì ở lại trong tôi và tôi ở lại trong người ấy” (Ga 6,56). Mỗi khi “làm việc này” tức là cử hành bữa tiệc của Chúa, phép lạ kỳ diệu lại xảy đến. Bánh trở nên Mình và rượu trở nên Máu Chúa Giê-su, để nuôi dưỡng đời sống thiêng liêng của con người và liên kết mọi người trong tình hiệp thông.

Bí tích Thánh Thể là lời tạ ơn cao cả và linh thiêng nhất đối với Ki-tô hữu. Bởi đó mà thánh lễ hay Bí tích Thánh thể còn được gọi là “Hy tế tạ ơn – Eucharist”. Các tác giả Phúc âm thường diễn tả việc Chúa Giê-su dâng lời tạ ơn đi liền với các sự kiện liên quan tới bánh. Trước khi làm cho bánh hóa ra nhiều, “Chúa cầm lấy năm cái bánh và hai con cá, ngước mắt lên trời, dâng lời chúc tụng, bẻ ra và trao cho các môn đệ…” (Lc 9,16). Cử chỉ tạ ơn này cũng được nhắc đến trong Mt 14,19; Mc 6,41;Ga 6,11. Thế rồi, trong cuộc gặp gỡ với hai môn đệ trên đường Em-mau, Người cũng làm một cử chỉ ấy (x. Lc 24,30). Qua biến cố thập giá, Chúa Giê-su dâng lời tạ ơn Thiên Chúa Cha, và xin ơn tha tội cho loài người. Loài người chúng ta còn nhiều khiếm khuyết và hữu hạn, không đáng dâng lời ca tụng tạ ơn Chúa. Nói cách khác, những lời tạ ơn thuần túy của con người không có giá trị gì trước mặt Chúa. Chúng ta mượn hy tế của Đức Giê-su, nhân danh Người để dâng lên Chúa Cha tâm tình thờ lạy, tạ ơn, và cầu xin ơn tha tội cũng như xin phúc lành. Như thế, mỗi khi cử hành Bí tích Thánh Thể, là chúng ta hiệp lời với Chúa Giê-su, kết hợp với hy tế của Người trên thập giá để tôn thờ Thiên Chúa là Đấng Tối cao.

“Hãy làm việc này để nhớ đến Thầy” còn là nghĩa cử bác ái mà các Ki-tô hữu dành cho nhau trong đời sống hằng ngày. Nếu Chúa Giê-su quảng đại với chúng ta như thế, thì chúng ta cũng phải sống quảng đại với nhau. Ngay từ thời sơ khai, các cộng đoàn tín hữu đã ý thức được điều này. Họ “chuyên cần nghe các tông đồ giảng dạy, luôn luôn hiệp thông với nhau, siêng năng tham dự lễ bẻ bánh, và cầu nguyện không ngừng” (Cv 2,42). Trước tình trạng lộn xộn và lạm dụng khi hội họp cử hành Bữa tiệc của Chúa, thánh Phao-lô lưu ý các tín hữu Cô-rin-tô: “Khi họp nhau để dùng bữa, anh em hãy đợi nhau. Ai đói thì ăn ở nhà, kẻo anh em đến họp mà hóa ra để bị kết án” (1 Cr 11,33).

Khi có sự sẻ chia bác ái, ít sẽ trở nên nhiều, khó sẽ trở nên dễ và phép lạ sẽ xảy đến. Trong Bài Tin Mừng thánh Lu-ca, từ một chút rất ít là năm cái bánh và hai con cá do các tông đồ mang theo, Chúa Giê-su đã nhân lên nhiều đến nỗi năm ngàn người ăn no mà vẫn còn dư. Bí tích Thánh Thể là lời mời gọi sẻ chia, giúp đỡ và quan tâm đến những người đang sống xung quanh mình. Bởi lẽ, một cách nào đó, những người nghèo cũng là những “thánh thể” đang ở bên cạnh chúng ta, vì họ cũng mang trong mình hình ảnh của Thiên Chúa, và Đức Giê-su đã tự đồng hóa với những người này.

Chúng ta hãy đến tôn thờ Thánh Thể. Nơi Bí tích này, Thiên Chúa hiện diện với loài người, thiên đàng ở giữa nơi trần thế. Nhờ lĩnh nhận Mình và Máu Thánh Chúa Giê-su, con người được ăn bánh các thiên thần và được thần linh hoá, nên giống Đức Giê-su, Đấng Cứu độ chúng ta.

+TGM Giu-se Vũ Văn Thiên

(Lc 9, 11b-17)

Tiếp liền sau các đại lễ Chúa lên Trời và Chúa Thánh Thần Hiện Xuống, thứ Năm sau lễ Chúa Ba Ngôi, tức 60 ngày sau lễ Phục sinh, Giáo hội cử hành lễ của Chúa, kính Mình Máu Thánh Chúa, mời gọi chúng ta tôn kính sự hiện diện của Chúa Giê-su trong Bí tích Thánh Thể, nơi Mình và Máu Người dưới hình bánh và rượu. Liền sau lễ là kiệu trọng thể Mình Thánh Chúa ra khỏi nhà thờ, đi trên đường trải thảm, có các em rắc hoa, vừa đi vừa hát: “Chúa nuôi dân bằng lúa mì tinh hảo, mật ong rừng, Người cho hưởng thỏa thuê” (Ca nhập lễ – lời của thánh Tô-ma A-qui-nô). Để loan truyền cho mọi người biết rằng: Chúa Giê-su hiện diện thực sự trong Bí tích Thánh Thể và Hy tế của Người là ơn cứu độ cho toàn thế giới.

Bánh rượu Men-ki-xê-đê dâng tiến

Nói đến Mình Thánh Chúa Giê-su là nói đến bánh dưới dạng “lương thực”. Từ “bánh thánh” có nghĩa là “hy sinh“: từ này được dùng để chỉ các lễ hy sinh Cựu Ước như: lễ vật của A-ben tôi trung của Chúa, hy lễ của Áp-ra-ham, và lễ vật tinh tuyền của Men-ki-xê-đê, thượng tế của Chúa.

Bài đọc I trích sáng Sáng Thế (14,18-20) đề cập đến bánh và rượu, lễ vật hy sinh và những hoa quả đầu mùa mà Men-ki-xê-đê vua thành Sa-lem mang đến dâng lên Chúa để xin Chúa chúc phúc.

Thánh lễ này, chúng ta dâng lên Chúa bánh rượu “là hoa màu ruộng đất và lao công vất vả của con người” để trở nên Mình và Máu Chúa Ki-tô. Và như vậy, Thánh lễ đã bắt nguồn từ xa xưa và kiện toàn mọi lễ dâng từ thời A-ben qua Men-ki-sê-đê cho tới nay. Men-ki-xê-đê là hình ảnh báo trước về Chúa Ki-tô sau này. Bánh và rượu do vị thượng thế Men-ki-xê-đê dâng tiến (Ga 14, 18) báo trước về bánh và rượu do Chúa Giê-su, Thượng Tế Tối Cao, Vua muôn thủa dâng tiến ngày Thứ Năm Tuần Thánh.

Bánh rượu của Chúa Giê-su

Chúa Giê-su đã chọn bánh và rượu làm dấu chỉ hữu hình về sự hiện diện của Người nơi trần gian. Vì Chúa Giê-su “đã trở thành Thượng tế cho đến muôn đời theo phẩm hàm Men-ki-xê-đê” (Dt 6,20).

Tối hôm trước ngày chịu khổ hình, Chúa Giê-su cầm bánh trong tay thánh thiện khả kính, ngước mắt lên trời, dâng lời chúc tụng, bẻ ra và trao cho họ và nói: “Các con hãy lãnh nhận mà ăn, này là Mình Ta“. Đoạn, cầm lấy chén rượu nho, tạ ơn, trao cho họ và họ uống cạn chén ấy. Và nói: “Chén này là Tân Ước trong Máu Ta” (1 Cr 11, 23-26). Chỉ trong mấy câu vắn tắt, Phao-lô đã thuật lại toàn bộ lịch sử tình yêu cứu độ của Thiên Chúa với con người. Không chỉ là quá khứ mà còn được dự đoán trong tương lai.

Dưới hình bánh rượu, Chúa Giê-su đã tự trao ban chính mình cách hoàn toàn, chứ không phải chỉ một phần. Chúa Giê-su hiện diện thực sự ở đó trót cả Mình và Máu Người, để dâng lên Chúa Cha một hiến lễ không đổ máu và trở nên lương thực cho linh hồn tín hữu. Bánh rượu của Chúa Giê-su mang thêm ý nghĩa lịch sử và giao ước cũ. Ðây không chỉ là hoa màu ruộng đất nhưng còn là công lao của con người. Thiên nhiên và con người đều phải trở nên tạo vật mới nhờ mầu nhiệm Chúa Giê-su nơi Bí tích Bánh Rượu mà chúng ta tiếp tục dâng trên bàn thờ để cho thế gian được sống (Ga 6,51).

Ý của cuộc rước kiệu Mình Thánh Chúa

Sau lễ này, Giáo hội kiệu Mình Thánh Chúa cách trang nghiêm ra khỏi nhà thờ, trên các tuyến đường để khẳng định và tuyên xưng Chúa Giê-su ngự thật trong phép Mình Thánh, trọn vẹn cả thần tính và nhân tính.

Thờ lạy và tôn vinh Chúa cách công khai giữa lòng xã hội, như một lời tuyên xưng: “Chúa đang ở giữa chúng ta”.

Rước Chúa trên các nẻo đường và ngõ phố cho thấy, Chúa không chỉ được tôn thờ nơi bàn thờ, Chúa hiện diện thực sự giữa lòng thế giới, mang Chúa vào trong đời ta, với mong ước nhà ta là nhà của Chúa, đường đời ta là đường của Chúa, xin Chúa hiện diện hằng ngày trong đời sống chúng ta! Có Chúa Giê-su là Bánh ban sự sống, Bánh của các thiên thần, Bánh của của kẻ hành hương cùng đi, chúng ta sẽ không cô đơn. Người tín hữu phải là chứng nhân mang Chúa đến mọi môi trường sống như gia đình, trường học, công sở và xã hội.

– Phương Du ám chỉ Chúa là Chúa cả trời đất, muôn phương phải bái thờ.

– Bàn thờ được trang trí hoa nến để đón rước Vua Trời.

– Khi đặt Mình Thánh vào Mặt nhật, dưới dạng mặt trời, ngụ ý rằng Chúa Giê-su là “Mặt Trời“: Ngài là ánh sáng của lòng ta (đó là ý nghĩa của từ “mặt nhật“).

– Bình khói hương thơm nghi ngút vừa đi vừa xông, tượng trưng cho lời nguyện cầu của chúng ta tỏa bay lên trước tòa Chúa.

– Các em bé rắc hoa trên đường nhắc lại cuộc rước Chúa Giê-su vào Thành Thánh, và những lời tụng ca của các em rất làm Chúa hài lòng.

Việc rước kiệu Mình Thánh Chúa, không chỉ dừng lại ở hành vi bên ngoài, mà còn mang ý nghĩa thiêng liêng, mời gọi chúng ta “bánh bẻ ra” cho anh em mình, bằng sống yêu thương, phục vụ, hy sinh và hiệp thông. Người rước Mình Máu Chúa không chỉ mang Chúa trong lòng mà còn được sai đi để trở thành hiện thân sống động của Người giữa lòng thế giới.

Lạy Chúa Giê-su đang ngự trong phép Mình Thánh, con tin, con thờ lạy, con trông cậy. Xin Chúa chúc lành cho chúng ta và cho toàn thế giới. Amen.

Lm. An-tôn Nguyễn Văn Độ

Không gì quý bằng sự sống. Dù bị thiên tai càn quét hết ruộng vườn, tài sản, nhà cửa, tiền bạc, nhưng người nhà chưa phải chết thì vẫn còn may.

Được sống trên cõi đời là một hồng phúc lớn nhất, là một ân huệ vượt trên hết mọi ân huệ. Sách Giảng Viên viết: “Thà làm một con chó sống còn hơn làm một con sư tử chết.” (Giảng Viên 9,4). Thà làm một con chuột sống còn hơn một con voi chết! Thế nên người ta thường nói: “Mạng sống quý hơn đống vàng.”

Vì yêu thương con người vô hạn nên Thiên Chúa muốn dành cho họ quà tặng cao quý nhất, đó là sự sống; và Thiên Chúa không chỉ ban sự sống sinh vật (sự sống tự nhiên) mà còn thông ban cả Sự Sống thần linh của chính Thiên Chúa cho con người nữa.

Thông ban Sự Sống thần linh

Thiên Chúa Cha là Cội Nguồn của Sự Sống. Sự Sống bắt nguồn từ Chúa Cha, rồi Chúa Cha thông ban Sự Sống của mình cho Chúa Con (Chúa Cha nhiệm sinh Chúa Con) và Chúa Thánh Thần. Chúa Giêsu xác nhận sự sống của mình từ Chúa Cha mà đến: “Chúa Cha là Đấng hằng sống đã sai tôi, và tôi sống nhờ Chúa Cha.” (Ga 6, 57)

Một khi nhận được sự sống từ Chúa Cha, Chúa Giêsu không giữ lại cho riêng mình, nhưng tìm cách thông truyền Sự Sống cao quý ấy cho nhân loại.

Bằng cách nào?

Muốn cho cành nho rừng tiếp nhận được sự sống của cây nho vườn, thì nó phải được tháp nối để nên một với cây nho vườn.

Muốn cho một bàn tay bị cắt lìa thân được tiếp nhận sự sống từ thân thể thì bàn tay đó phải được ghép nối vào thân thể, trở nên một với thân thể.

Vậy muốn cho loài người tiếp nhận được Sự Sống của Chúa Giêsu thì phải làm cho họ nên một với Chúa Giêsu.

Thế nên, Chúa Giêsu lập nên bí tích Thánh Thể, hiến ban Thịt và Máu Người, dưới hình bánh rượu, làm của ăn cho nhân loại, để cho những ai lãnh nhận Mình Máu thánh Người thì được nên một với Người, được ở lại trong Người:“Ai ăn thịt và uống máu Tôi, thì ở lại trong Tôi, và Tôi ở lại trong người ấy.”

Những ai “ở lại trong Chúa Giêsu và có Chúa Giêsu ở lại trong người ấy”, thì kẻ ấy nên một với Chúa Giêsu và tất nhiên Sự Sống của Chúa Giêsu sẽ được thông ban cho người ấy.

Điều tuyệt vời là Sự Sống mà Chúa Giêsu thông ban cho những ai tiếp nhận Mình Máu Người, không phải là sự sống sinh vật có thể bị lụi tàn theo năm tháng mà là Sự Sống vĩnh cửu không bao giờ tàn phai.

“Đức Giêsu nói với người Do-thái rằng: “Tôi là bánh hằng sống từ trời xuống. Ai ăn bánh này, sẽ được sống muôn đời.” (Ga 6, 51)

“Ai ăn thịt và uống máu tôi, thì được sống muôn đời, và tôi sẽ cho người ấy sống lại vào ngày sau hết.” (Ga 6, 54)

Thế là thông qua việc tiếp nhận Mình và Máu Chúa Giêsu khi rước lễ, con người được nên “cùng một thân mình, cùng một dòng máu” với Chúa Giêsu và do đó, Sự Sống thần linh của Chúa Giêsu sẽ được thông ban cho họ. Họ sẽ được sống đời đời.

Biến đổi con người thành Chúa Giêsu

Ngoài ra, khi tiếp nhận Mình Máu thánh Chúa Giêsu trong Bí Tích thánh thể, chúng ta còn được biến đổi để nên một Giêsu khác. Thánh Giáo hoàng Lê-ô Cả khẳng định:

“Thực thế, chúng ta thông phần Mình và Máu Chúa Kitô là để được biến thành Đấng chúng ta rước lấy.” (Trích bài giảng của thánh Lê-ô cả giáo hoàng, trong bài đọc kinh sách ngày thứ tư, tuần 2 phục sinh)

Giáo huấn của Hội Thánh còn dạy cho biết nhờ tiếp nhận Mình Máu thánh Chúa Giêsu, chúng ta được thông phần bản tính Thiên Chúa: “Khi bạn ăn uống Mình và Máu Đức Kitô, bạn nên một với Người, cùng một thân mình, cùng một dòng máu. Như thế, chúng ta trở thành những người mang Đức Kitô, có Mình Máu Người thấm nhập khắp toàn thân. Nhờ vậy, theo lời thánh Phê-rô, chúng ta được thông phần bản tính Thiên Chúa.” (trích bài giáo huấn cho các tân tòng tại Giê-ru-sa-lem trong bài đọc kinh sách ngày thứ bảy, tuần bát nhật phục sinh)

Lạy Chúa Giêsu,

Hồng ân Thánh Thể Chúa ban thật vô cùng lớn lao và quý báu nhưng tiếc thay, nhiều người không nhận biết nên tỏ ra hững hờ.

Xin cho tâm hồn chúng con tràn đầy hoan lạc trước hồng phúc vô giá và khao khát tiếp nhận hồng ân nầy với hết lòng cảm tạ tri ân.

Lm. Ignatiô Trần Ngà

Thiên Chúa dựng nên con người là hồn và xác,

nên hơn ai hết, Ngài biết con người cần gì.

Sự sống đời đời là cùng đích tối hậu cho linh hồn,

nhưng không vì thế mà Ngài coi thường sự sống thân xác.

Thiên Chúa quan tâm đến chuyện đói no của con người.

Ngài như Mục tử dẫn chiên đến đồng cỏ và suối nước.

Nơi hoang địa, Thiên Chúa nuôi dân bằng manna từ trời,

và cho dân uống nước từ tảng đá (Xh 16, 1 – 17, 8).

Đức Giêsu cũng quan tâm đến chuyện đói no của con người.

Khi Ngài và các tông đồ tìm được chỗ riêng tư để rút lui,

thì đám đông lại biết và đi theo đến tận nơi (Lc 9, 10-11).

Đức Giêsu đã niềm nở tiếp đón họ,

nói về Nước Thiên Chúa và chữa bệnh cho họ (Lc 9, 11).

Nhưng như thế đối với Ngài vẫn chưa đủ.

Khi Nhóm Mười Hai muốn giải tán để họ đi mua đồ ăn,

thì Đức Giêsu lại muốn đãi họ ăn miễn phí.

Đãi bữa chiều cho năm ngàn người ăn, ở một nơi vắng vẻ,

chuyện này khó lòng có trong trí của các tông đồ.

Nhưng Đức Giêsu làm được với sự đóng góp của các ông.

Năm ổ bánh của họ được trao qua tay Ngài.

Năm ổ bánh được chúc phúc, được bẻ ra,

được trao lại cho các ông, để các ông trao cho dân chúng.

Không ai biết phép lạ đã diễn ra như thế nào.

Chỉ biết mọi người được ăn no nê và còn dư mười hai giỏ.

Sau khi làm phép lạ bánh hóa nhiều cho đám đông,

danh tiếng của Đức Giêsu được thêm lừng lẫy.

Tuy nhiên, phép lạ này chắc đã làm Ngài phải suy nghĩ.

Dân chúng được no nê, nhưng cái no đó không kéo dài.

Ngài biết chẳng mấy chốc họ sẽ đói lại.

Hơn nữa, đó chỉ là cái no tạm thời cho thân xác.

Lấy gì để làm cho linh hồn được no thỏa?

Phép lạ bánh hóa nhiều giải quyết được một nhu cầu,

nhưng không thể làm phép lạ này mãi được.

Phải tìm ra thứ lương thực thường tồn nuôi linh hồn,

có khả năng đem đến sự sống vĩnh cửu (x. Ga 6, 27).

Đức Giêsu vẫn trăn trở tìm kiếm thứ lương thực ấy.

Những gì Ngài làm trong Bữa Tiệc Ly

không phải là chuyện đột xuất hay do hứng khởi bất ngờ,

nhưng là hoa trái của một quá trình tìm kiếm và sáng tạo.

Khi biết mình sắp bị nộp và đổ máu cho con người,

Đức Giêsu đã cầm lấy tấm bánh và chén rượu mà nói:

“Đây là Mình Thầy, bị nộp vì anh em” (Lc 22, 19).

“Đây là Máu Thầy, đổ ra vì muôn người” (Mc 14, 24).

Như thế Ngài đã biến đổi tấm bánh thành Mình Ngài,

biến đổi rượu nho trong chén thành Máu Ngài.

Rồi Ngài trao cho các môn đệ tấm bánh và chén rượu ấy.

Khi ăn Bánh và uống Rượu,

họ được hiệp thông với cuộc Tử nạn và Phục sinh của Ngài,

và được Ngài nuôi bằng chính Thịt Máu.

Với bí tích Thánh Thể, ước mơ của Đức Giêsu được thành tựu.

Nhưng bữa tiệc Thánh Thể vẫn là một mầu nhiệm đức tin.

Chúng ta tin Chúa Giêsu hiện diện dưới hình bánh rượu,

dù con mắt của giác quan chẳng thấy gì.

Chúng ta tin Chúa đến gặp gỡ và nuôi sống chúng ta

khi chúng ta đưa tay đón nhận tấm bánh thánh đơn sơ.

Bữa tiệc Thánh Thể chuẩn bị cho Bữa tiệc cánh chung,

nơi “anh em sẽ đồng bàn ăn uống với Thầy ” (Lc 22, 30),

nơi không còn cần đức tin nữa.

Sống ở đời, ta sẽ dự nhiều bữa tiệc: tiệc đời, tiệc thánh.

Làm sao để mọi bữa tiệc đưa ta về với bữa tiệc cuối cùng,

bữa tiệc hạnh phúc với Chúa, mãi mãi, diện đối diện.

LỜI NGUYỆN

Lạy Chúa Giêsu,

Chúa đã có kinh nghiệm về cái đói,

sau khi ăn chay bốn mươi ngày trong hoang địa.

Chúa cũng từng đói đến mức phải tìm trái nơi cây vả.

Chúa đã xin nước uống nơi người phụ nữ Samari,

và đã nếm cái khát của người bị mất máu trên thập giá.

 

Lạy Chúa Giêsu, vì Chúa có thân xác như chúng con,

nên Chúa đã bênh các môn đệ khi họ bứt lúa mà ăn vì đói,

Chúa đã làm phép lạ bánh hóa nhiều

vì sợ người ta xỉu dọc đường,

Chúa đã bảo người ta cho cô bé mới hồi sinh được ăn.

Đói khát là chuyện bình thường của thân xác con người,

và Chúa chẳng bao giờ coi thường

những nhu cầu chính đáng của nó.

Nhưng xin nhắc chúng con nhớ rằng

con người không chỉ sống nhờ cơm bánh,

mà còn nhờ Lời Chúa,

không chỉ đói khát thức ăn vật chất

mà còn khao khát những giá trị tinh thần.

Xin dạy chúng con đừng khép cửa lòng

như ông nhà giàu xây thêm kho,

nhưng biết chia sẻ cho những Ladarô đang nằm ngoài cổng.

Xin cho chúng con hiểu

giá trị của một ly nước được trao đi,

của tấm bánh giữa đêm khuya cho người bạn mượn.

Lạy Chúa Giêsu,

Chúa đói khát nên vẫn ngửa tay xin chúng con mỗi ngày

mà chúng con không hay.

Xin giúp chúng con bắt chước Chúa trong bữa tiệc cuối cùng

dám bẻ ra và trao đi tấm bánh đời mình để phục vụ.

Ước gì mai này chúng con được đồng bàn với Chúa

và với mọi người thành tâm thiện chí trong Nước Trời.

Lm. Antôn Nguyễn Cao Siêu, S.J.

Có người nói rằng tại sao Hội Thánh dành riêng ngày hôm nay để tôn vinh Mình và Máu Chúa Kitô? Chúng ta chẳng tôn vinh Mình và Máu Thánh Ngài vào mỗi khi dâng thánh lễ sao? Lý do mừng lễ này là vì Hội Thánh muốn vừa nhấn mạnh sự cao trọng thánh thiêng của Mình Máu Thánh Chúa khi cử hành phụng vụ vừa xác tín rằng Mình Máu Thánh Chúa Kitô phát sinh nguồn hy vọng sống hiệp thông thần tính củ Ngài ngay trong đời sống người Kitô hữu.    Thứ nhất, Mình Máu Chúa cao trọng và thánh thiêng như thế nào? Lời Chúa trong Bài đọc 2, Thánh Phaolô kể việc Chúa Giêsu lập bí tích Thánh Thể rằng trong đêm bị nộp, Chúa Giêsu cầm lấy bánh, dâng lời tạ ơn, bẻ ra và nói: “đây là Mình Thầy, hiến dâng vì anh em; anh em hãy làm việc này mà tưởng nhớ đến Thầy”. Cũng thế, sau bữa ăn, Người cầm lấy chén rượu và nói: “Chén này là giao ước mới, lập bằng Máu Thầy, mỗi khi uống, anh em hãy làm việc này mà tưởng nhớ đến Thầy”. Chúa Giêsu hai lần nói làm việc này tưởng nhớ đến Thầy? Việc này là việc gì? Đó là cử hành Bí Tích Thánh Thể để tưởng nhớ Chúa Giêsu. Tưởng nhớ đến Chúa Giêsu không chỉ là nhớ chung chung, mà thánh Tôma Aquinô nói rằng tưởng mang 3 chiều kích: quá khứ, hiện tại và tương lai. Cho nên, Giáo lý Hội thánh Công giáo dạy rằng cử hành Thánh Thể không chỉ tưởng nhớ đến hy lễ của Chúa Giêsu trong quá khứ mà còn hiện tại hóa hy lễ Vượt Qua đó dâng trên Thánh giá ngày xưa: chết sự sống lại, nay đang diễn ra thực sự ngay trên bàn thờ này và giờ đây chúng ta đang cùng với phụng vụ thiên quốc trước trên có Mẹ Maria, các thánh, các triều thần thiên quốc đang cử hành với chúng ta để tung hô, tôn vinh và thần phục Thiên Chúa (số 1362). Cho nên, sau mỗi vì kết kinh nguyện Thánh Thể, linh mục đọc rằng: vì thế cùng với triều thần thiên quốc, các thánh, chúng con đồng thanh tung hô Chúa rằng…. Vì vậy, Thánh thể rất cao trọng và cực thánh vì đó là Mình Máu cùng với linh hồn và thần tính của Chúa Giêsu đang hiện diện thật sự trên bàn thờ, đó cũng chính là toàn thể con người Đức Kitô Ngôi Hai Thiên Chúa, Chiên Thiên Chúa, Đấng xóa tội trần gian đang hiện đích thực, thật sự và chắc chắn nhất ở giữa cộng đoàn phụng vụ để cùng với của lễ mỗi người dâng về Thiên Chúa.

Thứ hai, Mình Máu Thánh Chúa ban phát nguồn sống, hiệp thông với Chúa Giêsu thế nào? Giáo lý Hội Thánh dạy rằng rước Mình Máu Thánh được những hiệu quả sau đây: một là kết hiệp mật thiết với Chúa Giêsu Kitô và được sống trong Chúa. Thật vậy, Chúa nói: “Ai ăn thịt và uống máu tôi, thì ở lại trong tôi, và tôi sẽ ở lại trong người ấy” (Ga 6,56). Cuộc đời chúng ta ngày nào cũng có cái khổ của ngày ấy nhưng nếu có Chúa ở trong ta, trong cuộc đời của chúng ta, Ngài sẽ thương xót nâng đỡ, xoa dịu những nỗi khổ, làm cho ta được vơi đi nỗi sầu và làm cho ta bình an mà vui sống. Cho nên, trong cuốn Đường Hy Vọng, Tôi tớ Chúa Đức Hồng Y Phanxicô xavie Nguyễn Văn Thuận nói rằng: “Mình Máu Thánh Chúa phương dược chữa xác cứu hồn, là thang thuốc trường sinh bất tử. Thánh Thể chứa đựng ‘Mầu nhiệm Đức tin’ và ban sức mạnh đức tin cho tôi. Cho nên, dù cô đơn nơi đèo heo hút gió, dù tăm tối trong ngục tù, mỗi ngày với 3 giọt rượu và một giọt nước trong lòng bàn tay, tôi cử hành Thánh lễ. Nhờ rước Thánh Thể, tôi được an ủi và can đảm tràn ngập cõi lòng”.  Còn Thánh Gioan Vianney nói: “Bí tích Thánh Thể, ta tiếp nhận Mình Chúa Kitô, và mỗi lần ta dần dần trở nên Thân Thể Chúa Kitô. Không rước lễ thì giống như chết khát bên dòng suối”.  Thánh Phanxicô Salêsiô nói: “Trong Thánh Thể ta nên một với Thiên Chúa, như lương thực nên một với thân xác”. Mẹ Têrêxa nói: “Ta phải quyện đời ta quanh Thánh Thể. Mắt hướng về Chúa là Ánh sáng; trái tim đặt rất gần trái tim thánh của Chúa; cầu xin Người ơn để tuyên xưng Người, tình yêu để yêu mến Người, can đảm để phụng sự Người. Tìm kiếm Người bằng tâm tình sốt sắng”.

 Thứ hai, Nhờ rước Mình Máu Chúa, Chúa tăng thêm sức mạnh cho đức mến Chúa và yêu người nơi chúng ta và nhờ đức mến sống động này mà các tội nhẹ được xóa bỏ vì chưng Lời Chúa: “Nếu chúng ta đi trong ánh sáng cũng như Thiên Chúa hằng ngự trong ánh sáng, thì chúng ta được hiệp thông với nhau, và máu Đức Giê-su, Con của Người, thanh tẩy chúng ta sạch hết mọi tội lỗi” (1Ga 1,7). Thứ ba, Nhờ rước Mình Máu Thánh Chúa, chúng ta càng tham sự vào sự sống của Đức Kitô và càng tiến sâu trong tình bằng hữu với Ngài, lúc ấy Chúa gìn giữ chúng ta khỏi phạm tội trọng.  Và cuối cùng, khi rước Minh Máu Chúa, chúng ta cảm nếm và ước ao đạt tới hạnh phúc trên thiên đàng vì chưng, “Nếu bí tích thánh thể là việc tưởng niệm cuộc vượt qua của Chúa, nếu nhờ việc rước lễ tại bàn thờ mà chúng ta được ân phúc bởi trời, thì bí tích Thánh thể cũng là sự tham dự trước vào vinh quang thiên quốc” (GLHTCG, số 1402).

Chúng ta thường dễ có khuynh hướng quen quá hóa thường. Cho nên, vào nhà thờ có Mình Thánh Chúa, thích thì bái chào Chúa, không thích thì thôi cũng chẳng sao. Rồi nhiều khi đang dâng lễ, điện thoại reo, mở ra nghe và nói chuyện tỉnh bơ chẳng cần biết có Chúa Giêsu cực thánh, Mẹ và các thánh đang ở bên mình. Hoặc nữa, có nhiều người công giáo đi lễ nhưng lại ngồi ở gốc cây, hay ra ngoài hút thuốc, nói chuyện và hầu như không bao giờ rước Mình Thánh Chúa? Hoặc có rước lễ thì tới giờ rước Mình Thánh Chúa mình chẳng dọn mình gì hết vì họ không ý thức rằng Mình Máu Thánh Chúa cao trọng và cực thánh và không biết rằng Thánh lễ là chóp đỉnh, nguồn mạch đời sống đức tin của tín hữu. Tại sao chúng ta có thói quen như thế, do thiếu ý thức về những sự cao trọng và thánh thiêng của Thánh Thể nói ở trên. Vì vậy, Thánh lễ cơ hội rất quý báu để có thể kín múc lấy nguồn sự sống, nguồn ân sủng cần thiết cho cuộc đời, đồng thời Thánh Thể là lương thực nuôi sống linh hồn ta trong hành trình đời người và đời sống đức tin hy vọng chắc chắn của chúng ta đang đi về quê hương trên trời.

Ước gì, qua Lời Chúa hôm nay, xin cho mỗi người chúng ta xác tín niềm tin thật của mình vào Mình và Máu Thánh Chúa Kitô cực trọng và cực Thánh đang hiện diện mỗi lần chúng ta dâng lễ, nên chúng ta phải tỏ thái độ mến yêu, tôn thờ và thần phục Chúa Giêsu Kitô cho phải đạo đồng thời siêng năng rước Mình Máu Thánh Chúa để nuôi dưỡng đời sống đức tin của chúng ta dồi dào ân sủng khi ấy chúng ta hy vọng được sống và hiệp nhất nên một với Ngài từ bây giờ cho đến ngàn thu. Amen.

Lm. Giuse Nguyễn Quốc Quang

Đem chia những gì mình có

Lễ Mình Máu Thánh Đức Kitô được hiểu như một đỉnh cao mà người Kitô hữu trải qua mỗi năm, bắt đầu từ lễ Giáng Sinh, qua những ngày của cuộc Thương Khó và Phục Sinh.

Là đỉnh cao vì đây là lễ của cuộc gặp gỡ mỗi ngày giữa Thiên Chúa và con người. Quả thế, đối với nhân loại, ơn hiểu biết về Thiên Chúa làm người là một sự kiện làm đảo lộn mọi hiểu biết. Đàng khác, chiến thắng dứt khoát trên sự chết và cuộc vượt qua hướng đến Nước Thiên Chúa vĩnh cửu đã làm thay đổi toàn bộ ý nghĩa của cuộc sống con người.

Tuy nhiên, sự kiện Thiên Chúa hiện diện trong từng giây phút hiện tại, và dấu chỉ về sự hiệp nhất này là một bữa ăn chia sẻ – trong đó chính Thiên Chúa trở thành lương thực, tất cả những điều ấy là kết thúc lạ lùng xuất phát từ một thứ luận lý của tình yêu Thiên Chúa. Người không chỉ bằng lòng với một cuộc đi qua mau lẹ trên mặt đất của con người. Trái lại, Người biến mặt đất thành vương quốc của Người, và dấu chỉ về giao ước này luôn là chính Người, được trao tặng trong một bữa ăn diễn ra trong tinh thần chia sẻ.

Trong bữa ăn này, giao ước đạt tới ý nghĩa trọn vẹn, bởi vì mỗi bên đều đem tới một chút gì đó, mỗi bên đều góp phần của mình. Hãy đọc lại lời Đức Giêsu trong Tin Mừng: “ Chính anh em hãy cho họ ăn” (Lc 9,13).

Đức Giêsu không hiện diện ở trần gian để biến đá thành bánh như Xatan đã gợi ý. Người đón nhận những gì con người đem lại – năm cái bánh và hai con cá – và thường là ít hơn thế, để biến thành của ăn nuôi cả đám đông.

Con người cũng không có mặt ở đó như những kẻ thụ động, những người chỉ đợi chờ mà không làm gì cả ngoài việc trông mong Thiên Chúa cho ăn cho uống.

Câu nói của Đức Giêsu là một lời thúc đẩy mỗi người phải lên đường, mang theo cả cái bị gần như rỗng không của mình. Mỗi người phải biết rằng đừng ăn một mình, đừng rút vào một góc nào đó để sử dụng chút thức ăn của mình. Hãy đem lại cho Đức Kitô những gì mình có để phục vụ mọi người.

Khi ấy và chỉ khi ấy, mỗi người đều được no nê. Tất cả mọi người đều sống một sự sống duy nhất, một sự sống không phai tàn, tức là sự sống của Thiên Chúa.

Bối cảnh của bữa ăn

“Đức Giêsu nói với họ về Nước Thiên Chúa.”

Cũng như trong thánh lễ, bữa ăn mà Đức Giêsu sắp thết đãi đám đông được khởi đầu với phần “phụng vụ Lời Chúa”. Dấu chỉ về bánh hàm chứa một biểu tượng sâu xa; và người ta phải tìm tới ý nghĩa vượt lên trên thực tại vật chất. Lương thực sắp được tặng ban không chỉ có mục đích làm cho con người hết đói. Con người cũng không chỉ sống nhờ cơm bánh. Họ không chỉ đót khát lương thực trần gian. Liệu họ có nhận ra Đấng sắp ban cho họ “bánh bởi trời” chính là Đấng Thiên Sai?

Như vậy, Lời của Đức Giêsu là lời giải thoát con người. Đấng giải thoát nhân loại không phải là một con người như mọi người khác, nhưng là Đấng Thiên Sai mở ra cho nhân loại con đường đến gặp gỡ Thiên Chúa.

“Người chữa lành những ai cần được chữa.”

Ngay từ những ngày đầu của cuộc sống công khai, Đức Giêsu khẳng định Người đến không phải để cứu những ai khoẻ mạnh, những người công chính, nhưng để cứu những người yếu đau, những người tội lỗi (Lc 5,31).

Điều này cho thấy một nhu cầu khác của con người: họ là những người bệnh tật về cả thể xác lẫn tinh thần và họ cần được chữa lành. Ngoài những nhu cầu về cơm ăn áo mặc, họ còn cần sức khỏe, cần được yêu thương.

Đối với Đức Giêsu, việc hoá bánh ra nhiều có lẽ không phải là điều quan trọng lắm. Người muốn đi xa hơn, đó là Ơn Cứu Độ, đó là Sự Sống Vĩnh Cửu. Điều này chỉ Thiên Chúa mới có thể ban tặng.

Như thế, bữa tiệc do Đức Giêsu thết đãi đám đông sau đó không chỉ nhằm thỏa mãn cơn đói của những kẻ đã đi theo Đức Giêsu, và đã ở lại với Người đến chiều tối. Đó là bữa tiệc thiên sai; bữa tiệc cánh chung mà con người hằng khao khát.

Một chi tiết nữa trong phép lạ hóa bánh ra nhiều giúp người ta nhận ra cách xử sự của Thiên Chúa. Đức Giêsu nói với các môn đệ: “Chính anh em hãy cho họ ăn.” Người mời các ông cộng tác vào công việc của Người. Người muốn các ông cùng chia sẻ trách nhiệm. Thật ra, Đức Giêsu biết rằng các môn đệ không thể nào giải quyết nổi. Dầu vậy, Người vẫn nói lên để các ông ý thức trách nhiệm của mình.

“Chúng con chỉ có vỏn vẹn năm cái bánh và hai con cá.” Câu trả lời thật xác đáng. Chừng ấy thì thấm vào đâu với năm ngàn người. Nhưng chính điều này lại khẳng định vai trò thiết yếu của Đức Giêsu: nếu không có sự can thiệp của Người, các ông đành bó tay.

Do đó, việc thiết lập Nước Thiên Chúa không chỉ là một bữa ăn. Bữa ăn chỉ là phần kết thúc cho lời rao giảng, cho việc chữa lành. Ngoài ra, việc thiết lập Nước Thiên Chúa là một điều vượt quá sức tưởng tượng của con người. Đó là công việc của Thiên Chúa, nhưng lại cần có sự cộng tác của con người.

Không chỉ cần ăn, mà còn cần tình yêu

Trình thuật bánh hóa nhiều hôm nay gợi lên cho chúng ta điều gì? Phải chăng là tổ chức một chiến dịch chống lại nạn đói trên thế giới? Điều này cũng cần, vì cho đến lúc này, khoảng hai phần ba dân số thế giới vẫn chưa có đủ lương thực. Khoa học kỹ thuật không ngừng nỗ lực để tạo thêm lương thực, nhưng tình trạng đói kém vẫn kéo dài. Có lẽ vấn đề không chỉ là tạo thêm lương thực, nhưng là cách phân phối.

Ngoài ra, cũng có những cơn đói, sâu xa hơn cơn đói vật chất, mà nếu chỉ có những giải pháp kỹ thuật thì không thể lấp đầy. Người ta còn chưa quan tâm đủ đến những người đang đói, làm sao người ta có thể cảm thông và nâng đỡ những người đang thiếu vắng tình yêu? Khi Đức Giêsu từ chối giải tán đám đông trước khi cho họ ăn, phải chăng Người muốn biểu lộ một cử chỉ yêu thương?

Chúng ta vẫn nhận thấy mối tương quan giữa việc hóa bánh ra nhiều và câu chuyện hai môn đệ trên đường Emmau. Mối tương giao này làm sáng tỏ ý nghĩa của bí tích Thánh Thể mà ngày nay chúng ta cử hành: Thiên Chúa là tình yêu và Người ban tặng tình yêu.

Khi đến trần gian để đặt những viên đá đầu tiên cho Hội Thánh sau này, Đức Giêsu đã không tổ chức một cuộc họp báo về ơn cứu độ thế giới. Người đã âm thầm và nỗ lực rao giảng, chữa lành. Bổn phận của chúng ta là đừng để cho Tin Mừng thành một cuốn sách ố vàng, nằm sâu trong trí nhớ, nhưng là phải có đáp ứng, phải có câu trả lời. Đó là câu trả lời của tình yêu. Chỉ có tình yêu, chỉ có sự chia sẻ mới bảo đảm sự hiện diện vĩnh cửu, không tàn phai của Đức Giêsu với nhân loại chúng ta.

* * * * *

Lạy Chúa, xin nhìn đến tấm bánh là những khổ đau, tấm bánh được nhồi từ những đôi tay khốn khổ của chúng con, tấm bánh là sự chết, tấm bánh là chiến tranh.

Xin ban cho chúng con bánh ăn của ngày hôm nay. Xin nhìn đến tấm bánh là tình yêu, tấm bánh được bẻ ra, chia sẻ cho mọi người.

Đó là tâm tình trao cho nhau, là niềm vui đem đến cho kẻ nghèo.

Xin ban cho chúng con bánh ăn của ngày hôm nay.

Xin nhìn đến tấm bánh sự sống, tấm bánh bởi trời và là đường ánh sáng, tấm bánh trên đường tiến về vương quốc vĩnh cửu.

Xin ban cho chúng con bánh ăn của ngày hôm nay. Xin nhìn đến ly rượu là niềm vui, đã được ép từ những chùm nho ly rượu của ngày lễ, niềm vui của trái đất.

Xin ban cho chúng con bánh ăn của ngày hôm nay. (theo L.DEISS)

Lm. Giuse Nguyễn Cao Luật, O.P.

Bài giảng lễ Thiếu nhi

Các con thiếu nhi thân mến,

Hôm nay chúng ta mừng một ngày lễ rất đặc biệt trong Giáo hội, đó là Lễ Mình và Máu Thánh Chúa Giêsu Kitô. Ngày lễ này nhắc chúng ta nhớ rằng Chúa Giêsu yêu thương chúng ta đến mức đã ban chính Mình và Máu của Ngài để nuôi linh hồn chúng ta.

Các con thử nghĩ xem: nếu không ăn uống, cơ thể chúng ta sẽ ra sao? Cơm, rau, trái cây, sữa... đều cần thiết để nuôi sống thân xác. Nhưng linh hồn, phần sâu thẳm nhất bên trong chúng ta cũng cần được nuôi. Và món ăn kỳ diệu cho linh hồn chính là Mình và Máu Thánh Chúa Giêsu.

Có bạn sẽ hỏi: “Làm sao Chúa ban Mình và Máu cho chúng ta được? Có phải chúng ta ăn thịt hay uống máu Chúa không?”

Không phải vậy đâu! Chúa Giêsu đã chọn bánh và rượu những thứ rất đơn sơ và quen thuộc để làm điều kỳ diệu này. Trong mỗi Thánh lễ, khi các cha đọc Lời Chúa Giêsu đã nói trong bữa Tiệc Ly và đặt tay trên bánh và rượu, thì lúc ấy, bánh không còn là bánh thường nữa mà trở thành Mình Thánh Chúa; rượu không còn là rượu thường mà trở thành Máu Thánh Chúa. Đó chính là Bí tích Thánh Thể món quà cao quý nhất Chúa Giêsu để lại cho chúng ta, để Người được ở lại với chúng ta mãi mãi.

Câu chuyện Tin Mừng hôm nay kể lại một phép lạ thật kỳ diệu. Chúa Giêsu đang giảng dạy cho một đám đông rất lớn hơn năm ngàn người giữa trời nắng và ai cũng đói bụng. Các môn đệ lo lắng thưa với Chúa: “Thầy ơi, cho họ về đi để còn vào làng mua đồ ăn.” Nhưng Chúa lại bảo: “Không, các con hãy cho họ ăn đi!

Các môn đệ ngạc nhiên vì trong tay họ chẳng có gì cả, chỉ có một cậu bé nhỏ tuổi, có lẽ cũng tầm tuổi các con, mang theo năm cái bánh nhỏ và hai con cá. Cậu bé chẳng có gì nhiều, nhưng đã dâng hết cho Chúa Giêsu. Và rồi phép lạ xảy ra: Chúa Giêsu cầm lấy bánh và cá, dâng lời tạ ơn, trao cho các môn đệ và các môn đệ lại trao cho mọi người. Càng chuyền tay nhau, bánh và cá càng nhiều thêm. Người này chuyền cho người kia, người kia lại chuyền tiếp và cứ thế phép lạ tiếp diễn từ tay người này sang tay người khác. Cuối cùng, cả đám đông đều được ăn no nê, mà vẫn còn dư đến mười hai thúng đầy!

Điều đẹp nhất trong phép lạ này là bắt đầu từ tấm lòng quảng đại của một cậu bé biết dâng cho Chúa tất cả những gì mình có. Khi ta trao điều nhỏ bé cho Chúa với tình yêu, Chúa có thể làm nên điều tuyệt vời.

Cha kể cho các bạn nghe một câu chuyện cảm động có thật, mới diễn ra ở Thủ Đức gần nhà cha:

Một buổi chiều mưa tầm tã ở gần chợ Thủ Đức, đường xá thì bị ngập… có một bé gái khoảng 9 tuổi tên Duyên đang đứng trú mưa trước cổng trường tiểu học. Trong tay em là chiếc ô nhỏ màu hồng, vừa đủ che cho một người. Khi thấy một cụ bà bán vé số run rẩy dưới mưa, Duyên không ngần ngại chạy đến, giơ ô che cho bà và nói: “Bà ơi, cháu đưa bà sang bên kia đường nhé.

Cử chỉ ấy diễn ra rất nhanh, nhưng một nữ phóng viên tình cờ đứng gần đó đã kịp chụp lại khoảnh khắc hết sức đẹp đẽ: chiếc ô nhỏ che cho cả hai con người giữa cơn mưa. Bức hình xúc động ấy sau đó được đăng trên một trang báo điện tử với tựa đề: “Tấm Lòng Lớn Dưới Chiếc Ô Nhỏ”.

Bức hình lan truyền mạnh mẽ trên mạng xã hội. Nhiều người đã tìm đến trường học để hỏi thăm về Duyên. Khi biết hoàn cảnh gia đình em cũng rất khó khăn, Duyên mồ côi cha mẹ ngay từ nhỏ, sống trong một căn gác trọ ẩm thấp cùng bà ngoại làm nghề bán rau, nhiều tấm lòng hảo tâm đã chủ động gửi đồ ăn, quần áo, thậm chí hỗ trợ học bổng để Duyên tiếp tục đến trường.

Khi được hỏi vì sao lại làm như vậy, bé Duyên chỉ cười: “Vì bà không có ô, mà cháu thì có.

Các con thân mến! Các con cũng có thể giống như bạn Duyên trong câu chuyện vừa rồi, trở thành những người mang phép lạ đến cho cuộc sống không phải bằng việc lớn lao, mà chỉ bằng tấm lòng nhỏ bé nhưng chan chứa yêu thương. Một cử chỉ đơn sơ như che mưa cho người nghèo, giúp đỡ bạn gặp khó khăn, hay giúp bạn nghèo ở vùng xa xôi... Tất cả những điều đó, khi được thực hiện với tình yêu chân thật, sẽ trở thành chất liệu để Chúa làm nên điều kỳ diệu.

Giống như cậu bé năm xưa chỉ có năm chiếc bánh và hai con cá, nhưng khi dâng hết cho Chúa, cả một đám đông hơn năm ngàn người đã được ăn no. Vậy thì các con cũng đừng ngần ngại dâng lên Chúa những điều nhỏ nhất, Chúa sẽ biến điều đó thành phép lạ, không chỉ cho người khác mà còn cho chính cuộc đời các con nữa.

Chúng ta còn thấy một phép lạ lớn hơn nữa diễn ra vào bữa Tiệc Ly, khi Chúa Giêsu bẻ bánh, trao cho các môn đệ và nói: “Này là Mình Thầy, sẽ bị nộp vì các con.” Rồi Người cầm chén rượu và nói: “Này là chén Máu Thầy, sẽ đổ ra để tha tội cho nhiều người.” Đó chính là lúc Chúa lập Bí tích Thánh Thể, để từ đó đến nay, trong mỗi Thánh lễ, phép lạ ấy vẫn tiếp tục xảy ra: bánh và rượu trở thành chính Chúa Giêsu hiện diện thật sự. Khi chúng ta rước lễ, chúng ta không chỉ ăn một miếng bánh, mà là đón chính Chúa Giêsu, Đấng yêu thương các con vô cùng vào trong tâm hồn mình. Người đến ở trong các con, làm bạn với các con và giúp các con sống hiền lành, dễ thương, biết yêu thương, tha thứ và sống vui vẻ.

Vậy chúng ta phải làm gì để chuẩn bị rước Chúa Giêsu? Các con có muốn rước Chúa không? Chắc chắn là có rồi!

Nhưng để rước lễ một cách xứng đáng, các con cần chuẩn bị tâm hồn thật đẹp: siêng năng cầu nguyện mỗi ngày, biết vâng lời cha mẹ và thầy cô, yêu thương bạn bè, không cãi nhau, không nói dối, biết xin lỗi khi làm sai và biết tha thứ cho người khác. Nếu các con chưa được Rước lễ Lần đầu, thì hãy chăm chỉ học giáo lý, cầu nguyện với lòng yêu mến và mong chờ ngày ấy. Và khi được rước lễ, các con hãy nói nhỏ trong tim mình: “Lạy Chúa Giêsu, con yêu mến Chúa. Xin ở lại trong con mãi mãi!

Các con nhớ nhé: khi ta ăn bánh thường, một lúc sau sẽ hết và sẽ đói bụng. Nhưng khi ta rước Mình Thánh Chúa, thì Chúa ở lại thật lâu trong tâm hồn ta và Người biến đổi chúng ta, giúp ta sống tốt hơn mỗi ngày. Vì thế, hôm nay cha chỉ xin các con nhớ ba điều thật đơn giản nhưng quan trọng: Chúa Giêsu hiện diện thật sự trong bánh và rượu Thánh Thể; phép lạ xảy ra khi ta biết dâng điều nhỏ cho Chúa và chia sẻ với người khác; và rước lễ là đón Chúa vào lòng để Người ở lại và biến đổi chúng ta nên tốt lành.

Giờ đây, cha mời các con chắp tay, nhắm mắt và cùng cha cầu nguyện: “Lạy Chúa Giêsu Thánh Thể, con cảm ơn Chúa đã ban cho con một món quà quý giá là chính Mình và Máu Thánh Chúa. Xin giúp con luôn yêu mến Chúa, siêng năng đến với Chúa, biết sống tốt và chia sẻ điều nhỏ bé con có cho người khác. Xin Chúa làm phép lạ trong cuộc đời con mỗi ngày. Amen.

Lm Phêrô Maria Nguyễn Thái Công, CRM.