Điều cấp bách: Nuôi dưỡng sự thing lặng

Việc tìm lại giá trị của sự thinh lặng không chỉ là một điều xa xỉ: nó còn là một nhu cầu thiết yếu cho sức khỏe, sự chung sống và đời sống nội tâm.

Tất cả chúng ta đều nghĩ rằng thành phố của mình rất ồn ào, nhưng dường như chúng ta lại không làm gì nhiều để giảm thiểu tiếng ồn. Sự phức tạp và phát triển xã hội khiến tiếng ồn trở nên không thể tránh khỏi: giao thông đông đúc, tiếng còi báo động, tiếng động cơ, tiếng còi xe, tiếng sủa, tiếng la hét và âm nhạc làm ô nhiễm đôi tai của chúng ta. Chúng ta có thể làm gì để hạn chế tiếng ồn?

Có rất nhiều điều cần nói về sự giáo dục cá nhân, việc quan tâm đến môi trường và tôn trọng người khác. Nếu mọi người nói quá to ở nhà, mức độ nghe của họ sẽ bị tiêm nhiễm; nếu không có thiết bị bảo vệ trong xưởng hoặc công trường xây dựng, thính giác của họ sẽ bị tổn thương. Việc quen với việc nghe tivi, radio hoặc nhạc lớn sẽ làm tổn thương thính giác, bao gồm cả thính giác của người lân cận. Ô nhiễm tiếng ồn dẫn đến việc nói to hơn, như thường xảy ra ở quán bar hoặc trung tâm thể thao. Hộp đêm có lẽ là nơi gây hại nhất cho thính giác, trí óc và sự cân bằng cá nhân của một người.

Giáo dục và sự tôn trọng người khác

Tôn trọng người khác nên là ưu tiên hàng đầu, bởi vì chúng ta không sống một mình trong khu phố, khu dân cư, nơi làm việc hay trong nhà. Những âm thanh không làm phiền một người tê liệt, nhưng người vô cảm lại làm phiền người khác, trong gia đình, nơi làm việc hay trong các cuộc họp. Thông thường, việc lên giọng là dấu hiệu của việc muốn tranh luận. Tuy nhiên, cường độ âm thanh cao hơn không đồng nghĩa với việc có lý lẽ hơn; nhưng hoàn toàn ngược lại.

Việc giáo dục về mức độ nghe là điều cần thiết, cả ở nhà và ở trường, và quan trọng hơn nữa, là giáo dục trẻ em ngay từ khi còn nhỏ. Thậm chí ở tuổi vị thành niên, chúng ta phải tiếp tục dạy trẻ em về sự tôn trọng người khác. Sống tốt nghĩa là sống hợp lý và giúp cuộc sống của người khác trở nên dễ dàng hơn: những người đi lại ồn ào, la hét ầm ĩ, hoặc va chạm đồ đạc và cửa ra vào là những người vô cảm với nỗi đau của người khác. Đúng vậy, đau đớn bắt nguồn từ chính việc thính giác bị ảnh hưởng.

Tiếng ồn là sự biến dạng của những âm thanh không hài hòa, tấn công vào đôi tai và cả dây thần kinh. Do đó, cần phải giảm thiểu những tiếng ồn lớn và bảo vệ bản thân khỏi những âm thanh chói tai. Ngược lại, âm thanh thì có sự hài hòa nhất định về âm sắc, âm điệu và âm lượng, tạo ra niềm vui, như trong một cuộc trò chuyện thân mật, một buổi họp mặt gia đình, hoặc lắng nghe một bản giao hưởng cổ điển. Chúng ta không được tạo dựng cho tiếng ồn, mà là cho sự hài hòa.

Sự thinh lặng được sinh ra từ bên trong và tạo điều kiện cho suy nghĩ, sự cân bằng và sự thanh thản, những điều này sẽ làm biến đổi môi trường làm việc. Đó là lý do tại sao rất nhiều tổ chức không ngừng thúc đẩy sự suy ngẫm, bình tĩnh, suy niệm và cởi mở với những điều chưa biết.

Sự thinh lặng nội tâm

Kinh Thánh nhấn mạnh sự thinh lặng là điều cần thiết để tìm thấy Thiên Chúa và bản thân, và để khám phá người lân cận. Ví dụ, ngôn sứ Isaiah nói: “Niềm hy vọng của bạn nằm ở sự thinh lặng và lòng tin cậy.” (Is 30:15) Nghĩa là, sự kiên định của bạn với tư cách là những người bước đi trong sự ưu việt hệ tại ở sự thinh lặng và lòng tin cậy.

Có một sự thinh lặng trống rỗng gây bất lợi cho một người, và có một sự thinh lặng đầy can đảm thu hút đôi tai và các giác quan bên ngoài, đặc biệt là các khả năng bên trong như trí nhớ, trí hiểu và ý chí. Chiêm ngưỡng một phong cảnh tuyết trắng mang đến sự thanh thản; âm thanh của một khu rừng không làm mất đi sự yên tĩnh; tiếng chim hót có thể là một niềm vui thích cho đôi tai.

Tham quan bảo tàng cũng có thể giúp bồi đắp sự phong phú nội tâm, miễn là tiếng nói của những người vô cảm không tăng lên, và nhân viên bảo vệ buộc phải tôn trọng sự thinh lặng. Nếu không có sự thinh lặng, người ta không thể chiêm ngưỡng một tác phẩm nghệ thuật, hoặc chỉ chạy đến chụp ảnh mà không đạt đến được một ấn tượng sâu sắc. Đọc sách trong thinh lặng là một trong những thú vui giản dị quý giá nhất; tham dự một buổi hòa nhạc cổ điển dường như là một lễ nghi, từ lối vào, thảm trải sàn, những bức tường đệm, những cuộc trò chuyện thì thầm… cho đến khi đèn tắt, và nhạc trưởng buộc phải thinh lặng hoàn toàn sau khi đã kêu gọi sự chú ý từ những người chỉ huy dàn hợp xướng. Và không có gì khó chịu hơn những tiếng ho khan hay tiếng chuông điện thoại không đúng lúc từ một người vô cảm.

Suy niệm Kitô giáo

Suy niệm Kitô giáo khơi dậy những điều tốt đẹp nhất nơi một con người vào thời điểm đẹp nhất trong ngày, khi chúng ta bước vào sự thing lặng của nhà thờ để cầu nguyện hoặc tôn thờ Chúa Giêsu Kitô hiện diện trong Bí tích Thánh Thể. Tuy nhiên, thật khó để bước vào con đường cầu nguyện mà không dành ra vài phút thinh lặng bên ngoài và bên trong để tập trung tâm trí và trái tim, tìm kiếm sự đối thoại với Thiên Chúa.

Và nó bắt đầu bằng việc lắng nghe, bắt đầu bằng đôi mắt và đôi tai, được hỗ trợ bởi hành động hiện diện của Thiên Chúa, hoặc bằng cách mở Tin Mừng để đặt mình vào vị trí của một người trong số những khán giả. Sách Khải Huyền viết: “Khi ấn thứ bảy được mở ra, thì trên trời thinh lặng khoảng nửa giờ.” (Kh 8:1)

Đây là cách một vị thánh của thời đại chúng ta đã diễn đạt: “Đời sống cầu nguyện cũng phải dựa trên vài khoảnh khắc mỗi ngày, dành riêng cho việc tương giao với Thiên Chúa; những khoảnh khắc trò chuyện không lời nói ồn ào, bên cạnh Nhà Tạm bất cứ khi nào có thể, để cảm tạ Thiên Chúa vì đã chờ đợi – chỉ như vậy thôi! – suốt hai mươi thế kỷ. Cầu nguyện trong tâm trí là cuộc đối thoại với Thiên Chúa, từ trái tim đến trái tim, trong đó toàn bộ tâm hồn tham gia vào: trí tuệ và trí tưởng tượng, trí nhớ và ý chí. Đó là một sự suy niệm góp phần mang lại giá trị siêu nhiên cho cuộc sống con người tầm thường của chúng ta, cho đời sống thường nhật bình thường của chúng ta.” (Thánh Josemaría, Chúa Kitô đi ngang qua, Rialp, số 119)

Khi một người có một quan niệm sai lệch về tôn giáo, và đặc biệt là Kitô giáo, thì có vẻ như cầu nguyện là nói chuyện với chính mình, chứ không phải với Thiên Chúa, như Kant nghĩ, còn Feuerbach thì cho đó là tấm gương phản chiếu cảm xúc của chính mình, hay với Freud là sự thăng hoa của tiềm thức. Những quan điểm bất khả tri hoặc vô thần này vốn không tin rằng Thiên Chúa là có thật hoặc cầu nguyện dẫn đến mối quan hệ tốt đẹp hơn với người khác. Ngược lại, cầu nguyện đại diện cho lời khẳng định vĩ đại nhất về sự lớn lao của con người vì có khả năng nói chuyện với Thiên Chúa.

Sách Giáo lý nhấn mạnh sự thinh lặng như một thực tại trong cuộc đối thoại với Thiên Chúa và trong mầu nhiệm của đời sống con người: “Chiêm niệm là thinh lặng, ‘biểu tượng của thế giới đang đến’ hay ‘tình yêu thầm lặng.’ Những lời nói trong cầu nguyện chiêm niệm không phải là những diễn từ, mà là những nhánh cây nuôi dưỡng ngọn lửa tình yêu. Trong sự thinh lặng này, điều mà con người ‘bên ngoài’ không thể chịu đựng nổi, Chúa Cha cho chúng ta biết Ngôi Lời Nhập Thể của Người, Đấng chịu đau khổ, chịu chết và sống lại, và Thần Khí nghĩa tử làm cho chúng ta được tham dự vào lời cầu nguyện của Chúa Giêsu.” (GLHTCG, số 2717)

Với đức tin và nghệ thuật, Thánh Gioan Thánh Giá đã nói về sự cô tịch vang vọng như một món quà cho những ai vun trồng sự thinh lặng sáng tạo, trái ngược với những người say sưa với sự ồn ào:

“Hỡi Người Yêu Dấu của tôi, những ngọn núi,
những thung lũng cây cối hiu quạnh,
những hòn đảo kỳ lạ,
những dòng sông vang vọng,
tiếng rì rào của những làn gió yêu thương,

đêm tĩnh lặng
cùng với bình minh ló dạng,
âm nhạc êm dịu,
sự cô tịch vang vọng,
bữa tiệc tái tạo và vui say.” (Thánh Gioan Thánh Giá, Bài ca)

Tác giả: Jesús Ortiz López – Nguồn: Exaudi (23/7/2025)
Chuyển ngữ: Lm. Phil. M. Nguyễn Hoàng Nguyên

Nguồn:https://giaophanvinhlong.net/