“CHÚT NHỚ NHỚ VỀ CHỖ THƯƠNG THƯƠNG”

NguyenKhoa.CRM


Có những miền đất trong đời, người ta chỉ ghé ngang một lần rồi lãng quên. Nhưng cũng có những miền đất, một khi đã sống, đã gắn bó, thì ký ức về nó sẽ đi theo suốt cuộc đời, như mạch nước ngọt lành chảy mãi trong tim. Với tôi, Cộng đoàn Tân Kiều – giáo phận Mỹ Tho, thuộc dòng Mẹ Chúa Cứu Chuộc, chính là một miền ký ức như thế. Một chỗ để “nhớ nhớ”, để “thương thương”, để quay về bằng tâm tưởng và bằng lời cầu nguyện.

Tôi đã từng có một thời gian sống, làm việc và phục vụ nơi đây. Dù nay đã đi xa, nhưng mỗi lần nghĩ đến, lòng tôi lại dâng trào bao kỷ niệm: từ tiếng chim líu lo trên hàng cây sáng sớm, tiếng kinh nguyện ngân vang giữa làng quê, cho đến nụ cười hiền hậu của con người quê chất phát. Tất cả như được khắc ghi sâu trong hồn, nhắc nhở tôi rằng: chính nơi này đã dạy tôi biết sống Tin Mừng cách trọn vẹn hơn.

Nếu có ai hỏi tôi dấu ấn sâu đậm nhất về Tân Kiều là gì, tôi sẽ trả lời ngay: đó chính là tình bác ái chan hòa nơi những con người giản dị.

Tôi còn nhớ rõ, những buổi sáng sau giờ lễ và kinh nguyện, Cố Cha lại ân cần chia sẻ cho bà con từng thùng mì, gói bánh, túi cà phê nhỏ hay vài vỉ thuốc cảm sốt. Vật chất chẳng nhiều, nhưng ẩn chứa trong mỗi phần quà là cả một tấm lòng. Tôi từng chứng kiến biết bao lần, một cụ ông chống gậy, một chị phụ nữ lam lũ, hay cả những anh chị em tôn giáo bạn ghé đến xin chút quà, xin viên thuốc. Không ai bị từ chối, bởi nơi cộng đoàn, lời Chúa luôn vang vọng: “Ai xin, thì hãy cho; ai muốn vay mượn, thì đừng ngoảnh mặt làm ngơ” (Mt 5,42).

Có một lần, một em nhỏ lương dân khi nhận gói bánh đã chạy ùa đến, nắm lấy tay tôi và lí nhí: “Con cảm ơn Cố Thầy, con cảm ơn Chúa.” Lúc ấy, mắt tôi bỗng cay cay. Tôi hiểu rằng mình chỉ là người trao tay món quà nhỏ bé, còn chính Chúa mới là Đấng gieo vào lòng em niềm vui và lời tạ ơn ấy.

Chính trong những việc đơn sơ ấy, tôi thấm thía hơn bao giờ hết lời Chúa Giêsu: “Ai cho một trong những kẻ bé nhỏ này dù chỉ một chén nước lã thôi, vì kẻ ấy là môn đệ của Thầy, thì Thầy bảo thật, người đó sẽ không mất phần thưởng đâu” (Mt 10,42).

Sống cùng lương dân là những bước chân âm thầm. Ở Tân Kiều, tu sĩ và bà con lương dân chẳng tách biệt, nhưng sống chan hòa, cùng chia sẻ nhịp thở của đời thường.

Đó là những bước chân ra đồng thăm hỏi, là những buổi tối ngồi lắng nghe câu chuyện đời bên chén trà nóng dưới mái hiên. Tôi còn nhớ một buổi chiều, khi đang đi bộ trên con đường làng, bỗng nghe tiếng trẻ con gọi: “Cố Thầy ơi, ghé nhà con chơi!” Trong căn nhà nhỏ, người mẹ hồ hởi nói: “Nhờ Cố Cha, nhờ Cố Thầy mà xóm này vui lắm, con cái tụi tui được học giáo lý, học đạo lý làm người.” Lời chia sẻ mộc mạc ấy làm tôi xúc động, và càng thấm thía câu nói của Thánh Phaolô: “Khốn thân tôi nếu tôi không rao giảng Tin Mừng!” (1Cr 9,16). Rao giảng Tin Mừng đâu chỉ bằng lời, mà còn bằng sự hiện diện âm thầm, sống động giữa cộng đồng.

Người ta thường nhắc đến Cố Cha, Cố Thầy của nhà dòng bằng câu: “Hữu xạ tự nhiên hương.” Quả thật, đời sống khiêm nhường, lặng lẽ nhưng thấm đẫm tình Chúa ấy đã tỏa lan như hương thơm ngát, để lại trong lòng bao người niềm tin, sự kính phục và cả một nỗi nhớ khó phai.

Một trong những hình ảnh tôi lưu giữ mãi là những buổi giáo lý dành cho các em nhỏ.

Có hôm, trời mưa lất phất, lớp học vẫn diễn ra trong hành lang đơn sơ. Bàn ghế thiếu, sách vở chẳng đủ, nhưng niềm hăng say của các em thì chẳng bao giờ vơi. Tiếng hát như lời cầu nguyện vang lên ngây thơ, đôi mắt sáng long lanh, những bàn tay giơ cao trả lời câu hỏi… Tôi nhớ mãi một bé trai hỏi tôi: “Cố Thầy ơi, Chúa có thương con không, dù con nghèo?” Tôi mỉm cười đáp: “Chúa thương con nhiều lắm, vì chính Người nói: ‘Cứ để trẻ nhỏ đến với Thầy, đừng ngăn cản chúng’” (Mc 10,14).

 

 

 

 

Có những khi, tôi cùng các em đi trên chiếc xe điện tự chế với tên gọi “chiếc xe yêu thương”. Chúng tôi vừa đi, vừa hát, vừa kể chuyện Kinh Thánh. Trên chiếc xe ấy, các em thoải mái chia sẻ đủ điều, và tôi nhận ra: đó chính là cách gieo hạt giống đức tin, để Tin Mừng trở nên sống động trong trái tim thơ ngây.

Những sinh hoạt giản dị ấy không chỉ dạy chữ, dạy đạo, mà còn nuôi dưỡng cho các em tinh thần yêu thương và phục vụ. Và chính tôi, trong từng giờ dạy, cũng được các em dạy lại bài học quý giá: bài học về sự đơn sơ và niềm tin trong sáng.

Đời sống huynh đệ không chỉ có công việc bác ái hay việc dạy giáo lý, điều làm tôi luôn nhớ khi nghĩ về Tân Kiều chính là đời sống huynh đệ nơi cộng đoàn.

Anh em cùng chia sẻ bữa cơm, cùng nhau lao động, cùng cầu nguyện sớm tối. Có hôm, sau một ngày dài cùng đoàn bác ái từ Sài Gòn về thăm bệnh nhân, ai nấy đều mệt lả, vậy mà tối đến, chúng tôi vẫn quây quần kể cho nhau nghe những câu chuyện trong ngày. Chính trong những khoảnh khắc tưởng chừng nhỏ bé ấy, tôi cảm nhận rõ lời Chúa: “Cứ dấu này mà người ta nhận biết các con là môn đệ của Thầy: là các con yêu thương nhau” (Ga 13,35).

Tinh thần huynh đệ ấy đã làm nên sức sống cho cộng đoàn, là dấu chỉ để mọi người xung quanh nhận ra tình yêu Đức Kitô vẫn đang hiện diện.

Chút nhớ thương còn đọng lại, Giờ đây, khi đã đi xa, trong tôi vẫn vẹn nguyên những bồi hồi mỗi lần nhớ về Tân Kiều. Tôi nhớ tiếng kinh nguyện vang lên mỗi sớm mai, nhớ những nụ cười lam lũ mà chân tình, nhớ cánh đồng chiều gió lộng, và nhớ cả ánh mắt trẻ thơ long lanh.

Nơi ấy đã dạy tôi rằng: sống Tin Mừng không phải là làm điều gì to tát, nhưng là yêu thương trong từng điều nhỏ bé – là sự chia sẻ, là bước chân lặng thầm, là nụ cười thân thiện, là một đời sống huynh đệ chan hòa.

“Chút nhớ nhớ về chỗ thương thương” – không chỉ là ký ức, mà còn là lời tri ân và lời cầu nguyện. Xin cho Cộng đoàn Tân Kiều mãi mãi là ánh sáng nhỏ bé nhưng bền vững, tiếp tục chiếu soi giữa lòng đời, để bất cứ ai đến nơi ấy cũng cảm nhận được hương thơm của Tin Mừng, hương thơm của tình yêu Đức Kitô.