(St 18:20-32, Cl 2:12-14, Lc 11:1-13)
Anh chị em thân mến,
Ai trong chúng ta đã từng đi chợ truyền thống ở Việt Nam, hẳn sẽ thấy một cảnh tượng rất quen thuộc: cảnh trả giá. “Trả giá” và “mặc cả” cũng là cả một “nghệ thuật” mà các bà, các cô, thậm chí ngay cả cánh đàn ông khéo léo cũng sử dụng. Khi chào hàng để mua, người bán hàng nói một giá thật ‘cao trên trời’, người mua thì trả một giá thật thấp, ‘tụt xuống sát đất…’ rồi hai bên cứ mặc cả giá cả qua qua… lại lại… cho đến khi đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên, thì lúc ấy mới ‘chốt’. Việc trả giá không chỉ vì tiền bạc khi mua một món hàng, mà còn là một cách để bắt chuyện, để cười nói, để tạo nên một mối quan hệ gần gũi giữa người bán và người mua. Ở Việt Nam ta, ai mua hàng mà không “mặc cả” có khi lại bị cho là… không biết đi chợ!
Cũng giống như người Việt Nam khi đi chợ mua đồ, ở vùng các nước Trung Đông xưa kia, đặc biệt là tại Đất Thánh, người ta cũng xem việc trả giá như một nghệ thuật làm ăn buôn bán. Trong những khu chợ nhộn nhịp, “mặc cả” không chỉ là chuyện mua bán, mà là một cuộc đối thoại đầy nghệ thuật. Người trả giá giỏi không chỉ mua được món hàng tốt, mà còn được người bán quý mến, tôn trọng và tạo được mối thân quen mua bán.
Bài đọc một trích sách Sáng Thế thuật lại một trong những cuộc đối thoại “trả giá” cảm động nhất giữa Abraham và Thiên Chúa. Ápraham không “trả giá” để mua một món hàng như ở ngoài chợ, nhưng là để “mặc cả” với Thiên Chúa, để Ngài không phá huỷ dân thành Sôđôma và Gômôra. Chúng ta thấy một vị tổ phụ khiêm nhường nhưng đầy can đảm đã đứng ra nài xin Thiên Chúa tha thứ cho hai thành. Abraham không phải là người thờ ơ với sự dữ đang hoành hành, cũng không phải là người dửng dưng trước án phạt của Thiên Chúa. Ông bước vào cuộc “mặc cả – ép giá” lạ lùng với Thiên Chúa: từ năm mươi người công chính, rồi dần dần hạ xuống: bốn mươi lăm, bốn mươi, ba mươi, hai mươi và cuối cùng chỉ còn mười người. Đây không phải là sự “ép giá” Thiên Chúa, nhưng là lời cầu bầu chân thành, xuất phát từ một trái tim yêu thương tha thiết và hoàn toàn tín thác vào lòng thương xót vô biên của Đức Chúa. Thiên Chúa là người “bán hàng rất dễ mềm lòng” trước lời chuyển cầu của con cái Ngài. Ngoài ra, qua cuộc đối thoại này, Kinh Thánh mặc khải cho chúng ta về một Thiên Chúa hết sức trân trọng sự hiện diện của người công chính; chỉ cần có mười người công chính thôi, Ngài cũng sẵn sàng tha thứ và cứu cả một thành phố khỏi án phạt.
Hơn nữa, Thiên Chúa tôn trọng lời cầu nguyện chân thành của Abraham một người mà Kinh Thánh gọi là người công chính có thể cứu cả một cộng đồng. Điều này làm nổi bật giá trị thiêng liêng của lời cầu nguyện trong đời sống đức tin: cầu nguyện không chỉ ích lợi cho bản thân ta, mà còn có thể trở thành nguồn ơn cứu độ cho những người chung quanh. Thánh Giacôbê nói: “Lời cầu nguyện tha thiết của người công chính rất mạnh mẽ và hiệu quả.” (Gc 5,16) Thật vậy, lời cầu nguyện của một người công chính trước tôn nhan Thiên Chúa có thể cứu cả một dân tộc.
Nhưng trong bài đọc một hôm nay, có một điều còn quan trọng hơn: tại sao Ápraham dám “mặc cả – ép giá” với Thiên Chúa như thế? Bởi vì ông có mối tương quan “thân tình” với Đức Chúa. Chỉ những ai thực sự sống “gần gũi” với Thiên Chúa, yêu mến Ngài, mới dám “diện đối diện” với Thiên Chúa. Ápraham không phải là một người xa lạ với Chúa; ông là bạn của Thiên Chúa. Ông tin tưởng vào Đức Chúa đến mức có thể bày tỏ lòng mình một cách rất tự nhiên.
Anh chị em thân mến, câu hỏi đặt ra cho mỗi người chúng ta hôm nay là: Chúng ta có thật sự sống thân tình với Thiên Chúa không? Chúng ta có thường xuyên cầu nguyện như đang trò chuyện với một người Cha yêu thương không? Hay chúng ta đang sống như những người xa lạ với Ngài?
Nhiều khi chúng ta vẫn cầu nguyện, nhưng lời cầu nguyện của chúng ta khô khan, máy móc, chỉ đọc cho xong như một bổn phận. Thực ra, cầu nguyện chính là hơi thở của linh hồn, là giây phút gặp gỡ thân mật giữa ta với Thiên Chúa là Cha chúng ta.
Nếu nhìn vào thế giới hôm nay, chúng ta sẽ thấy một thực tế đáng buồn: vấn đề lớn nhất của con người không phải chỉ là tội lỗi công khai hay sự chống đối Thiên Chúa, mà là sự “thờ ơ”. Nhiều người không hẳn là vô thần, họ không chối bỏ Chúa, nhưng họ sống như thể Thiên Chúa không hiện hữu, như thể sự hiện diện của Ngài chẳng có ý nghĩa gì trong đời họ. Thờ ơ với Thiên Chúa còn đáng sợ hơn cả tội lỗi. Một người phạm tội vẫn còn cảm thấy day dứt lương tâm và có thể hoán cải, nhưng người thờ ơ thì coi Thiên Chúa là một “người xa lạ”, không cần thiết, không quan trọng. Đó mới là nỗi đau lớn nhất.
Hãy nghĩ đến một ví dụ trong đời sống thường ngày: nếu có ai đó tặng chúng ta một món quà quý giá mà chúng ta không thèm mở ra, hoặc tệ hơn, chúng ta đem trả lại, thì đó chính là sự xúc phạm lớn nhất đối với người tặng quà. Cũng thế, khi Thiên Chúa ban cho ta món quà quý giá nhất là Tình Yêu và Ân sủng của Ngài, nhưng chúng ta không cầu nguyện, không đáp lại, tức là chúng ta đang “trả lại” món quà ấy cho Thiên Chúa. Trong thâm tâm, chúng ta đang nói với Chúa: “Con không cần Ngài.”.
Chúa Giêsu biết rõ sự yếu đuối của chúng ta, nên hôm nay Ngài dạy chúng ta một lời cầu nguyện đơn sơ mà sâu sắc: Kinh Lạy Cha (Lc 11,1-13). Mỗi lời trong kinh này đều nói lên nhu cầu thiết yếu nhất của chúng ta trong đời sống đức tin và đời sống hiện sinh: để tôn vinh Thiên Chúa, xin lương thực hằng ngày, xin ơn tha thứ và sức mạnh để tha thứ, xin được gìn giữ khỏi cám dỗ và sự dữ. Khi ta đọc Kinh Lạy Cha, ta đang nói với Chúa: “Con cần Ngài, lạy Cha.”
Chúng ta cần lương thực hằng ngày. Không chỉ là cơm ăn áo mặc, mà còn là lương thực thiêng liêng, chính Chúa Giêsu, Bánh Hằng Sống, Đấng nuôi dưỡng linh hồn chúng ta.
Chúng ta cần ơn tha thứ. Ai trong chúng ta dám tự hào rằng mình không bao giờ phạm lỗi? Mỗi người đều có những yếu đuối, những lầm lỗi, những sai phạm trong lời nói, suy nghĩ và hành động. Không có ơn tha thứ của Thiên Chúa, chúng ta sẽ không thể đứng vững trước mặt Ngài.
Chúng ta cần sức mạnh để tha thứ. Nhiều khi chúng ta bị tổn thương sâu sắc bởi những người thân yêu nhất. Có những vết thương lòng mà chỉ có ơn Chúa mới có thể chữa lành. Tự sức mình, chúng ta không thể tha thứ, nhưng nhờ cầu nguyện, Chúa ban cho chúng ta sức mạnh để tha thứ như Ngài đã tha thứ cho ta.
Chúng ta cần được cứu khỏi cám dỗ. Ai trong chúng ta mà không có những thói quen xấu, những yếu đuối cứ kéo ta sa ngã hết lần này đến lần khác? Chúng ta giống như người đang bị hút xuống một hố bùn sâu; càng vùng vẫy, chúng ta càng bị nhấn chìm. Chỉ có ơn Chúa mới kéo chúng ta ra khỏi “vũng lầy” ấy.
Cầu nguyện không phải để thay đổi ý định Thiên Chúa, mà để thay đổi chính chúng ta. Qua cầu nguyện, Chúa Thánh Thần hoạt động, biến đổi tâm hồn, giúp ta nhìn cuộc sống theo ánh mắt của Thiên Chúa. Qua cầu nguyện, chúng ta khám phá một chân lý đầy hy vọng: Thiên Chúa không chỉ nhìn chúng ta qua những lỗi lầm hay thành công, mà còn nhìn chúng ta như một người con có khả năng sống thánh thiện, yêu thương, và phản chiếu hình ảnh của Ngài trong thế giới hôm nay.
Thánh Phaolô nói rất hay: “Tất cả những ai được Thần Khí Thiên Chúa hướng dẫn đều là con cái Thiên Chúa… Khi chúng ta kêu lên: ‘Abba! Lạy Cha!’, chính Thần Khí làm chứng rằng chúng ta là con cái Thiên Chúa” (Rm 8,14-16). Vì vậy, cầu nguyện không phải là hành động của người nô lệ run rẩy trước ông chủ, mà là cuộc gặp gỡ đầy tình thân ái giữa người con với Cha của mình.
Nếu thành thật nhìn vào bản thân, chúng ta sẽ thấy mình cần Thiên Chúa hơn bao giờ hết. Cầu nguyện không phải là chuyện xa xỉ, không phải là điều dành riêng cho những người đạo đức đặc biệt, mà là nhu cầu thiết yếu của mỗi người chúng ta, giống như hơi thở của linh hồn.
Và đỉnh cao của cầu nguyện chính là Thánh Lễ. Mỗi Thánh Lễ không chỉ là một nghi thức, mà là lời cầu nguyện trọn hảo nhất, vì ở đó, chúng ta không chỉ cầu nguyện cho bản thân mình, mà còn hiệp thông với toàn thể Giáo Hội, cùng dâng hy tế của Chúa Giêsu lên Chúa Cha để cầu xin cho cả thế giới.
Nếu chúng ta coi việc dự Thánh Lễ là chuyện “muốn thì đi, không muốn thì thôi”, tức là ta đang coi Thiên Chúa cũng chỉ là điều “có cũng được, không có cũng chẳng sao”. Người tín hữu chân thành không đến với Thiên Chúa khi ti tiện, mà sống gắn bó với Ngài như hơi thở mỗi ngày.
Chúa Giêsu đã hứa: “Anh em cứ xin thì sẽ được, cứ tìm thì sẽ thấy, cứ gõ cửa thì sẽ mở cho” (Lc 11,9). Thiên Chúa không phải là người Cha xa cách, nghiêm khắc và khó tính. Ngài là người Cha đầy yêu thương, luôn chờ đợi chúng ta.
Xin cho mỗi người chúng ta có một tấm lòng như Ápraham: kiên trì cầu nguyện với lòng tin tưởng; như các môn đệ: khiêm tốn xin Chúa dạy cầu nguyện; và hơn hết, hãy học nơi chính Chúa Giêsu, Đấng đã cầu nguyện và phó thác hoàn toàn cho Chúa Cha trong mọi hoàn cảnh. Trên Thập Giá, khi chịu đau khổ tột cùng, Ngài vẫn thưa: “Lạy Cha, con phó thác hồn con trong tay Cha” (Lc 23,46). Cầu nguyện đích thực không phải là để ép Thiên Chúa làm theo ý ta, mà là để tâm hồn ta được uốn nắn theo thánh ý Ngài, để ta được sống bình an ngay cả khi đối diện với gian nan, thử thách. Chỉ khi đó, đời sống chúng ta mới thật sự được đổi mới, và qua chúng ta, nhiều người khác cũng nhận ra tình yêu của Thiên Chúa. Amen.
Lm Phêrô Maria Nguyễn Thái Công, CRM.