TẠ ƠN, CÁCH THỨC GẶP GỠ THIÊN CHÚA
(2V 5,14-17; 2Tm 2,8-13; Lc 17,11-19)
Anh chị em thân mến,
Một nhà văn đã từng nói rằng, trên đời này có một từ ngữ phổ biến nhất trên thế giới mà con người thường thốt lên là: “Xin giúp tôi với! Xin giúp tôi!” Quả thật, lời kêu cầu ấy vang lên khắp nơi: trong bệnh viện, giữa chiến trường, nơi căn nhà nhỏ của người cô đơn, hay trên môi những ai đang gặp khổ đau, bế tắc. Con người rất giỏi cầu xin, rất thành thạo trong việc kêu cứu khi họ cảm thấy bất lực, lạc lõng hay tuyệt vọng. Cầu xin gần như trở thành một phản xạ tự nhiên, đến nỗi có thể nói rằng cầu xin chính là “nghề” của con người.
Thế nhưng, bên cạnh lời “Cầu xin”, lại có một từ khác ít được nhắc đến hơn đó là từ “Cảm ơn.” Từ ngữ ấy, tưởng chừng đơn giản, lại thường bị lãng quên. Con người dễ dàng nhớ đến Thiên Chúa khi hoạn nạn, nhưng khi đã qua cơn nguy khốn, họ lại mau quên Đấng đã ra tay cứu giúp (x. Lc 17,17–18). Biết cầu xin là một bản năng, nhưng biết cảm tạ là một dấu chỉ của tâm hồn trưởng thành trong đức tin.
Phúc Âm hôm nay mời gọi chúng ta suy gẫm về giá trị cao quý của lòng biết ơn, đặc biệt là đặc biệt là đối với Thiên Chúa, Đấng quảng đại ban cho ta muôn ơn lành (x. Gc 1,17). Biết ơn Thiên Chúa là một bổn phận thiêng liêng của người tín hữu, nhưng điều quan trọng hơn chính là cách ta diễn tả lòng biết ơn ấy. Bởi lẽ, chính qua hành động và thái độ sống, người ta có thể nhận ra đâu là tấm lòng tri ân chân thành phát xuất từ con tim.
Bài đọc I trích sách Các Vua kể lại câu chuyện cảm động về lòng biết ơn của Naaman, một viên tướng dân ngoại thuộc quân đội Aram, người mắc bệnh phong cùi và được chữa lành cách lạ lùng (x. 2 V 5,14–17). Khi nghe đồn rằng tại Israel có một ngôn sứ của Thiên Chúa có thể chữa khỏi bệnh phong, ông đã xin thư giới thiệu của vua Aram và lên đường tìm đến vị tiên tri Êlisa. Vị ngôn sứ không trực tiếp gặp ông, mà chỉ sai người nhắn rằng: “Hãy đi tắm bảy lần trong sông Giođan” (2 V 5,10). Ban đầu Naaman phẫn nộ, cảm thấy bị xúc phạm vì cho rằng lệnh ấy quá tầm thường, không xứng với địa vị của mình. Nhưng nhờ lời khuyên hiền lành của đầy tớ, ông khiêm tốn vâng lời. Và khi ông bước xuống dòng Giođan bảy lần như lời tiên tri dạy, làn da ông liền trở nên mịn màng như da đứa trẻ (2 V 5,14).
Được khỏi bệnh, Naaman liền quay trở lại cùng đoàn tuỳ tùng đến gặp tiên tri Êlisa để cảm ơn. Lòng biết ơn của ông không chỉ thể hiện bằng lời nói, mà trước hết qua lời tuyên xưng niềm tin mạnh mẽ: “Nay tôi biết rằng trên khắp mặt đất, không ở đâu có Thiên Chúa ngoài Thiên Chúa của Israel” (2 V 5,15). Từ một người ngoại giáo, nhờ kinh nghiệm được chữa lành, ông đã mở mắt tâm hồn để nhận ra quyền năng và lòng thương xót của Thiên Chúa thật. Ông dâng tặng những của quý để tỏ lòng tri ân, nhưng tiên tri Êlisa từ chối mọi quà tặng, vì ông muốn Naaman hiểu rằng đây là hồng ân của Thiên Chúa, không phải là công của con người. Sau cùng, Naaman xin mang một ít đất Israel về nước mình để xây bàn thờ dâng lễ tế cho Thiên Chúa, bởi ông tin rằng đó là vùng đất được Chúa chúc phúc. Và ông cam kết: “Từ nay, tôi sẽ không còn dâng lễ toàn thiêu hay hy lễ cho thần nào khác, ngoài Đức Chúa của Israel” (2 V 5,17).
Lòng biết ơn của Naaman là mẫu gương sống động cho chúng ta: biết ơn không chỉ dừng lại ở lời nói “cảm ơn”, mà còn được thể hiện bằng một đời sống đổi mới, trung thành quay về và phụng thờ Thiên Chúa.
Trong câu chuyện Tin Mừng hôm nay, Thánh Luca cũng kể lại lòng biết ơn của một trong mười người được chữa khỏi bệnh phong. Khi Chúa Giêsu đi ngang qua miền biên giới giữa Samari và Galilê, có mười người phong cùi đứng đàng xa và đồng thanh kêu lớn: “Lạy Thầy Giêsu, xin dủ lòng thương chúng tôi!” (Lc 17,13). Tiếng kêu thống thiết ấy chất chứa niềm tuyệt vọng và cả niềm hy vọng cuối cùng. Họ là những người bị xã hội ruồng bỏ, sống cách ly ngoài thành (x. Lv 13,45-46), không được chạm đến ai, không được bước vào đền thờ. Bệnh phong không chỉ làm họ đau thể xác, mà còn tước mất phẩm giá, tước mất cộng đoàn, tước mất niềm hy vọng.
Chúa Giêsu nhìn thấy họ và chạnh lòng thương. Ngài không chạm đến họ, không nói một lời chữa lành tức khắc, nhưng chỉ bảo: “Hãy đi trình diện với các tư tế” (Lc 17,14). Theo luật Môsê, chỉ khi tư tế xác nhận người phong được sạch, họ mới được trở lại cộng đồng (x. Lv 14,2-7). Thế nhưng, điều lạ là đang khi họ đi, họ liền được sạch (Lc 17,14). Chính trong hành trình vâng lời ấy, phép lạ đã xảy ra.
Điều đáng nói là: trong mười người được chữa lành, chỉ có một người và đó lại là người Samari, một dân tộc bị người Do Thái coi thường đã quay trở lại để tôn vinh Thiên Chúa và người ấy sấp mình tạ ơn Chúa Giêsu (Lc 17,15-16). Chúa Giêsu xúc động nhưng cũng buồn rầu: “Không phải cả mười người đều được sạch sao? Thế mà chỉ có một người ngoại bang này trở lại tôn vinh Thiên Chúa!” (Lc 17,17-18). Rồi Ngài nói với anh: “Anh hãy đứng dậy về đi! Lòng tin của anh đã cứu chữa anh” (Lc 17,19).
Câu chuyện này mời gọi chúng ta nhìn lại chính mình. Cả mười người đều được khỏi bệnh, nhưng chỉ một người được cứu bởi vì anh không chỉ được chữa lành thể xác, mà còn được khai mở tâm hồn để nhận ra Đấng Cứu Thế. Lòng biết ơn đã trở thành con đường dẫn anh đến đức tin. Chính niềm tin ấy khiến anh được cứu độ.
Từ Naaman trong Cựu Ước đến người Samari trong Tân Ước, cả hai đều là dân ngoại, nhưng họ lại trở thành mẫu gương của lòng biết ơn. Họ không chỉ biết nói lời cảm tạ, mà còn để cho ơn Chúa biến đổi cuộc đời họ. Lòng biết ơn chân thật không dừng lại ở cảm xúc, nhưng thể hiện bằng thái độ sống, bằng việc tôn vinh Thiên Chúa, bằng sự thay đổi trong hành động.
Đối với người Kitô hữu, lời tạ ơn cao quý nhất chính là Thánh lễ. Mỗi Thánh lễ là một hành vi tạ ơn đích thực, vì chính từ “Thánh Thể” nghĩa là “tạ ơn” (x. 1 Cr 11,23–24). Khi tham dự Thánh lễ, chúng ta không chỉ dâng lên Chúa những lời cảm tạ, mà còn cùng với Đức Kitô hiến dâng chính cuộc đời mình như của lễ tạ ơn. Trong Thánh lễ, Đức Giêsu dâng chính Mình và Máu Ngài lên Chúa Cha để tôn vinh, cảm tạ và cứu độ nhân loại (x. Dt 9,14). Chúng ta được mời gọi hiệp thông vào hy tế ấy, để mọi niềm vui, nỗi buồn, công khó và hy sinh của chúng ta trở thành của lễ tạ ơn dâng lên Thiên Chúa (x. Cl 3,17).
Thế nhưng, nhìn lại trong đời sống thực hành đức tin, nhiều khi chúng ta đến nhà thờ mà tâm hồn lại thiếu vắng tâm tình tạ ơn. Có người đến vì thói quen, có người vì sợ phạm luật, có người vì nghĩ đó là bổn phận hơn là niềm vui. Vì thế, trong cùng một Thánh lễ, có người sốt sắng, có người hờ hững, có người chỉ mong mau hết giờ. Có những bạn trẻ đến nhà thờ mà tâm trí vẫn bận rộn chuyện bên ngoài, hay coi Thánh lễ như một cuộc gặp gỡ xã giao hơn là giây phút linh thiêng để tạ ơn. Khi tâm hồn không hướng về Chúa, lời tạ ơn cũng trở nên trống rỗng.
Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta đổi mới cách tham dự Thánh lễ: đến đây không chỉ để “xin ơn” nhưng để “tạ ơn”; đến nhà thờ không chỉ là để kể lể những khó khăn nhưng đến nhà thờ là để phó thác trong tin yêu đời mình cho Thiên Chúa, vì Ngài là Cha của chúng ta nên Ngài biết tất cả những như cầu và những khó khăn của chúng ta; chúng ta đến nhà thờ cũng không chỉ để tìm kiếm ơn lành mà để tôn vinh Thiên Chúa (x. Tv 116,12-13). Khi ta biết tạ ơn trong mọi hoàn cảnh dù thành công hay thất bại, vui hay buồn ta sẽ nhận ra Thiên Chúa luôn hiện diện và dẫn dắt đời mình (x. 1 Tx 5,18).
Anh chị em thân mến, mỗi hơi thở, mỗi nhịp đập của trái tim, mỗi ngày chúng ta còn được sống, đều là ân ban của Thiên Chúa (x. Cv 17,25). Chúng ta đã nhận được quá nhiều ơn của Thiên Chúa: sự sống thể lý, gia đình, công việc, đức tin và cả những điều chúng ta không dám xin nhưng Ngài vẫn thương ban cho chúng ta (x. Ep 3,20). Cuộc đời ta là một kho tàng ân sủng. Điều duy nhất Chúa mong đợi nơi ta, không phải là một món quà vật chất, nhưng là tấm lòng biết ơn chân thành (x. Tv 50,14).
Hôm nay, khi cùng nhau cử hành Thánh lễ, chúng ta hãy dâng lên Chúa lời tạ ơn sâu xa nhất. Xin cho mỗi người chúng ta đừng bao giờ trở thành kẻ vô ơn trước mặt Chúa (x. Lc 6,35). Xin cho lòng chúng ta luôn mở ra để nhận ra ơn lành của Thiên Chúa bạn cho chúng ta mỗi ngày và đáp lại bằng đời sống yêu thương, bác ái và thờ phượng. Ước gì mỗi Thánh lễ ta tham dự đều trở thành một lời tạ ơn sống động, một lời tuyên xưng rằng: “Lạy Chúa, con cảm tạ Chúa vì muôn ơn lành Chúa đã làm cho con” (x. Tv 116,12). Amen.
Lm Phêrô Maria Nguyễn Thái Công, CRM.